Bảng giá khám chữa bệnh
Tên dịch vụ
Tên nhóm
BHYT
STT Tên dịch vụ Giá dịch vụ (VNĐ) Nhóm
1 BIOREGEN 17.550.000 Thẩm mỹ da
2 Botulinum toxin 7.200.000 Thẩm mỹ da
3 Cannula 200.000 Thẩm mỹ da
4 Chiếu ánh sáng xanh 200.000 Thẩm mỹ da
5 Chiếu đèn LED (Trẻ hoá da bằng chiếu đèn LED) 200.000 Thẩm mỹ da
6 Chiếu đèn LED (Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED) 200.000 Thẩm mỹ da
7 Điều trị sẹo lồi bằng tiêm thuốc trong thương tổn, diện tích > 10cm2, tiêm từng phần 1.200.000 Thẩm mỹ da
8 Điều trị bớt sắc tố bằng QS <5cm2 500.000 Thẩm mỹ da
9 Điều trị bớt sắc tố bằng QS 5-10cm2 1.000.000 Thẩm mỹ da
10 Điều trị bớt sắc tố bằng QS 10-15cm2 1.500.000 Thẩm mỹ da
11 Điều trị bớt sắc tố bằng QS 15-20cm2 2.000.000 Thẩm mỹ da
12 Điều trị bớt sắc tố bằng QS 20-30cm2 3.000.000 Thẩm mỹ da
13 Điều trị bớt sắc tố bằng QS <5cm2 từ lần 3 trở đi 400.000 Thẩm mỹ da
14 Điều trị bớt sắc tố bằng QS 5-10cm2 từ lần 3 trở đi 800.000 Thẩm mỹ da
15 Điều trị bớt sắc tố bằng QS 10-15cm2 từ lần 3 trở đi 1.200.000 Thẩm mỹ da
16 Điều trị bớt sắc tố bằng QS 15-20cm2 từ lần 3 trở đi 1.600.000 Thẩm mỹ da
17 Điều trị bớt sắc tố bằng QS 20-30cm2 từ lần 3 trở đi 2.400.000 Thẩm mỹ da
18 Điều trị xóa xăm bằng QS viền mắt 2.000.000 Thẩm mỹ da
19 Điều trị xóa xăm bằng QS viền mắt từ lần 3 trở đi 1.600.000 Thẩm mỹ da
20 Điều trị xóa xăm bằng QS chân mày 1.500.000 Thẩm mỹ da
21 Điều trị xóa xăm bằng QS chân mày từ lần 3 trở đi 1.200.000 Thẩm mỹ da
22 Điều trị xóa xăm bằng QS 1/2 chân mày 1.000.000 Thẩm mỹ da
23 Điều trị xóa xăm bằng QS 1/2 chân mày từ lần 3 trở đi 800.000 Thẩm mỹ da
24 Điều trị xóa xăm bằng QS <5cm2 500.000 Thẩm mỹ da
25 Điều trị xóa xăm bằng QS <5cm2 từ lần 3 trở đi 400.000 Thẩm mỹ da
26 Điều trị xóa xăm bằng QS 5-10 cm2 1.000.000 Thẩm mỹ da
27 Điều trị xóa xăm bằng QS 5-10 cm2, từ lần 3 trở đi 800.000 Thẩm mỹ da
28 Điều trị xóa xăm bằng QS 10-15 cm2 1.500.000 Thẩm mỹ da
29 Điều trị xóa xăm bằng QS 10-15 cm2, từ lần 3 trở đi 1.200.000 Thẩm mỹ da
30 Điều trị xóa xăm bằng QS 15-20 cm2 2.000.000 Thẩm mỹ da
31 Điều trị xóa xăm bằng QS 15-20 cm2, từ lần 3 trở đi 1.600.000 Thẩm mỹ da
32 Điều trị xóa xăm bằng QS 20-30 cm2 3.000.000 Thẩm mỹ da
33 Điều trị xóa xăm bằng QS 20-30 cm2, từ lần 3 trở đi 2.400.000 Thẩm mỹ da
34 Điều trị xóa xăm bằng QS 30-50 cm2 4.000.000 Thẩm mỹ da
35 Điều trị xóa xăm bằng QS 30-50 cm2, từ lần 3 trở đi 3.200.000 Thẩm mỹ da
36 Điều trị u mạch máu bằng IPL < 20 phát chiếu 1.200.000 Thẩm mỹ da
37 Điều trị u mạch máu bằng IPL < 20 phát chiếu từ lần 3 trở đi 1.000.000 Thẩm mỹ da
38 Điều trị u mạch máu bằng IPL 20-40 phát chiếu 2.000.000 Thẩm mỹ da
39 Điều trị u mạch máu bằng IPL 20-40 phát chiếu từ lần 3 trở đi 1.600.000 Thẩm mỹ da
40 Điều trị u mạch máu bằng IPL 40-70 phát chiếu 3.000.000 Thẩm mỹ da
41 Điều trị u mạch máu bằng IPL 40-70 phát chiếu từ lần 3 trở đi 2.400.000 Thẩm mỹ da
42 Điều trị giãn mạch máu bằng IPL < 20 phát chiếu 1.200.000 Thẩm mỹ da
43 Điều trị giãn mạch máu bằng IPL < 20 phát chiếu từ lần 3 trở đi 1.000.000 Thẩm mỹ da
44 Điều trị giãn mạch máu bằng IPL 20-40 phát chiếu 2.000.000 Thẩm mỹ da
45 Điều trị giãn mạch máu bằng IPL 20-40 phát chiếu từ lần 3 trở đi 1.600.000 Thẩm mỹ da
46 Điều trị giãn mạch máu bằng IPL 40-70 phát chiếu 3.000.000 Thẩm mỹ da
47 Điều trị giãn mạch máu bằng IPL 40-70 phát chiếu từ lần 3 trở đi 2.400.000 Thẩm mỹ da
48 Điều trị đốm nâu bằng IPL < 20 phát chiếu 1.200.000 Thẩm mỹ da
49 Điều trị bớt sắc tố bằng IPL < 20 phát chiếu 1.200.000 Thẩm mỹ da
50 Điều trị tàn nhang bằng IPL 20-40 phát chiếu 2.000.000 Thẩm mỹ da
51 Điều trị đốm nâu bằng IPL 20-40 phát chiếu 2.000.000 Thẩm mỹ da
52 Điều trị bớt sắc tố bằng IPL 20-40 phát chiếu 2.000.000 Thẩm mỹ da
53 Điều trị tàn nhang bằng IPL 40-70 phát chiếu 3.000.000 Thẩm mỹ da
54 Điều trị đốm nâu bằng IPL 40-70 phát chiếu 3.000.000 Thẩm mỹ da
55 Điều trị bớt sắc tố bằng IPL 40-70 phát chiếu 3.000.000 Thẩm mỹ da
56 Điều trị tàn nhang bằng IPL < 20 phát chiếu từ lần 3 trở đi 1.000.000 Thẩm mỹ da
57 Điều trị đốm nâu bằng IPL < 20 phát chiếu từ lần 3 trở đi 1.000.000 Thẩm mỹ da
58 Điều trị bớt sắc tố bằng IPL < 20 phát chiếu từ lần 3 trở đi 1.000.000 Thẩm mỹ da
59 Điều trị tàn nhang bằng IPL 20-40 phát chiếu từ lần 3 trở đi 1.600.000 Thẩm mỹ da
60 Điều trị đốm nâu bằng IPL 20-40 phát chiếu từ lần 3 trở đi 1.600.000 Thẩm mỹ da
61 Điều trị bớt sắc tố bằng IPL 20-40 phát chiếu từ lần 3 trở đi 1.600.000 Thẩm mỹ da
62 Điều trị tàn nhang bằng IPL 40-70 phát chiếu từ lần 3 trở đi 2.400.000 Thẩm mỹ da
63 Điều trị đốm nâu bằng IPL 40-70 phát chiếu từ lần 3 trở đi 2.400.000 Thẩm mỹ da
64 Điều trị bớt sắc tố bằng IPL 40-70 phát chiếu từ lần 3 trở đi 2.400.000 Thẩm mỹ da
65 Điều trị nâng cơ bằng máy Mesoderm mặt 700.000 Thẩm mỹ da
66 Điều trị rậm lông bằng IPL hai cẳng chân từ lần 3 trở đi 2.000.000 Thẩm mỹ da
67 Điều trị rậm lông bằng IPL hai chân từ lần 3 trở đi 4.000.000 Thẩm mỹ da
68 Điều trị rậm lông bằng IPL hai nách từ lần 3 trở đi 700.000 Thẩm mỹ da
69 Điều trị rậm lông bằng IPL mép lần 1 700.000 Thẩm mỹ da
70 Điều trị rậm lông bằng IPL mép từ lần 3 trở đi 300.000 Thẩm mỹ da
71 Điều trị rám má bằng IPL 20-40 phát chiếu từ lần thứ 3 trở đi 1.600.000 Thẩm mỹ da
72 Điều trị rám má bằng IPL 40-70 phát chiếu 3.000.000 Thẩm mỹ da
73 Điều trị rám má bằng IPL 40-70 phát chiếu từ lần thứ 3 trở đi 2.400.000 Thẩm mỹ da
74 Điều trị rụng tóc bằng máy Mesoderm diện tích 10x10cm 350.000 Thẩm mỹ da
75 Điều trị sạm da bằng máy Mesoderm mặt 700.000 Thẩm mỹ da
76 Điều trị sạm da bằng peel Glycolic acid 20% 1.500.000 Thẩm mỹ da
77 Điều trị sạm da bằng peel Glycolic acid 35% 1.500.000 Thẩm mỹ da
78 Điều trị sạm da bằng peel Glycolic acid 70% 1.700.000 Thẩm mỹ da
79 Điều trị sạm da bằng QS 2 má 2.000.000 Thẩm mỹ da
80 Điều trị sạm da bằng QS 2 má từ lần 3 trở đi 1.600.000 Thẩm mỹ da
81 Điều trị sạm da bằng QS mặt. 3.000.000 Thẩm mỹ da
82 Điều trị sạm da bằng QS mặt từ lần 3 trở đi 2.400.000 Thẩm mỹ da
83 Điều trị sạm da bằng QS mặt và cổ từ lần 3 trở đi 3.200.000 Thẩm mỹ da
84 Điều trị sáng da bằng máy Mesoderm mặt 600.000 Thẩm mỹ da
85 Điều trị sẹo mụn bằng laser vi điểm Er:YAG (Profractional kết hợp Micro Laser Peel) 8.800.000 Thẩm mỹ da
86 Điều trị tàn nhang bằng Clarity 10-20 cm² 2.000.000 Thẩm mỹ da
87 Điều trị tàn nhang bằng Clarity 20-30 cm² 3.000.000 Thẩm mỹ da
88 Điều trị tàn nhang bằng Clarity 20-30 cm² từ lần thứ 3 trở đi 2.400.000 Thẩm mỹ da
89 Điều trị tàn nhang bằng Clarity 5-10 cm² 1.000.000 Thẩm mỹ da
90 Điều trị tàn nhang bằng QS mặt từ lần 3 trở đi 2.400.000 Thẩm mỹ da
91 Điều trị tăng sắc tố bằng peel Glycolic acid 20% 1.500.000 Thẩm mỹ da
92 Điều trị tăng sắc tố bằng peel Glycolic acid 35% 1.500.000 Thẩm mỹ da
93 Điều trị tăng tiết mồ hôi bằng Ionomat bàn chân 100.000 Thẩm mỹ da
94 Điều trị tăng tiết mồ hôi bằng Ionomat bàn tay 100.000 Thẩm mỹ da
95 Điều trị thâm quầng mắt bằng QS từ lần 3 trở đi 1.200.000 Thẩm mỹ da
96 Điều trị thâm vùng mắt bằng máy Mesoderm/Lunar-N 450.000 Thẩm mỹ da
97 Điều trị trẻ hóa da bằng Hyalual 2.2% 1ml (1 ống) 6.500.000 Thẩm mỹ da
98 Điều trị trẻ hóa da bằng Hyalual 2.2% 2ml (1 ống) 9.700.000 Thẩm mỹ da
99 Điều trị trẻ hóa da bằng IPL < 20 phát chiếu 1.200.000 Thẩm mỹ da
100 Điều trị trẻ hóa da bằng QS 2 má từ lần 3 trở đi 1.600.000 Thẩm mỹ da
101 Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Regenyal Idea Lips (1 ống) 10.200.000 Thẩm mỹ da
102 Phân tích da 300.000 Thẩm mỹ da
103 Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Restylane Lidocain (1 ống) 8.400.000 Thẩm mỹ da
104 Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Restylane Lidocain (2 ống) 15.100.000 Thẩm mỹ da
105 Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Restylane Skinboosters Vital Light Lido (1 ống) 7.100.000 Thẩm mỹ da
106 Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Restylane Skinboosters Vital Light Lido (2 ống) 12.750.000 Thẩm mỹ da
107 Điều trị trẻ hoá da bằng Ulthera (1 Line) 300.000 Thẩm mỹ da
108 Điều trị trẻ hoá da bằng Ulthera (< 300 Line) 30.000.000 Thẩm mỹ da
109 Điều trị trẻ hoá da bằng Ulthera (400-500 Line) 45.000.000 Thẩm mỹ da
110 Điều trị trẻ hoá da bằng Ulthera (500 - 600 Line) 55.000.000 Thẩm mỹ da
111 Điều trị trẻ hoá da bằng Ulthera (600 - 700 Line) 60.000.000 Thẩm mỹ da
112 Điều trị trẻ hoá da bằng tiêm vi điểm Botulinum Toxin 15.000.000 Thẩm mỹ da
113 Điều trị tăng tiết mồ hôi nách bằng tiêm Botulinum Toxin 15.000.000 Thẩm mỹ da
114 Điều trị tăng tiết mồ hôi lòng bàn tay bằng tiêm Botulinum Toxin 15.000.000 Thẩm mỹ da
115 Điều trị tăng tiết mồ hôi lòng bàn chân bằng tiêm Botulinum Toxin 15.000.000 Thẩm mỹ da
116 Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Botulinum Toxin 150.000 Thẩm mỹ da
117 Điều trị trẻ hóa da bằng Hyalual 1.8% 2ml (2 ống) 15.100.000 Thẩm mỹ da
118 Điều trị sẹo lồi bằng tiêm thuốc trong thương tổn, diện tích < 5cm2 600.000 Thẩm mỹ da
119 Điều trị sẹo lồi bằng tiêm thuốc trong thương tổn, diện tích 5 -10 cm2 1.000.000 Thẩm mỹ da
120 Điều trị lỗ chân lông to bằng peel đa chất 1.500.000 Thẩm mỹ da
121 Điều trị rám má bằng peel đa chất 1.500.000 Thẩm mỹ da
122 Điều trị tăng sắc tố bằng peel đa chất 1.500.000 Thẩm mỹ da
123 Điều trị trẻ hóa da bằng peel đa chất 1.500.000 Thẩm mỹ da
124 Điều trị sẹo lõm bằng kỹ thuật ly trích huyết tương giầu tiểu cầu (PRP) 8.000.000 Thẩm mỹ da
125 Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Restylane Lyft Lidocaine ( 2 ống) 18.350.000 Thẩm mỹ da
126 Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Restylane Lyft Lidocaine ( 1 ống) 10.200.000 Thẩm mỹ da
127 Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Restylane Volyme 10.800.000 Thẩm mỹ da
128 Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Restylane Defyne 10.200.000 Thẩm mỹ da
129 Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Restylane Volyme (2 ống) 19.400.000 Thẩm mỹ da
130 Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Restylane Defyne (2 ống) 18.350.000 Thẩm mỹ da
131 Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Restylane Kysse (1 ống) 10.800.000 Thẩm mỹ da
132 Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Restylane Kysse (2 ống) 19.400.000 Thẩm mỹ da
133 Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Profhilo 01 ống 12.000.000 Thẩm mỹ da
134 Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Profhilo 02 ống 21.600.000 Thẩm mỹ da
135 Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng JUVÉDERM VOLIFT WITH LIDOCAINE 01 ống 10.200.000 Thẩm mỹ da
136 Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng JUVÉDERM VOLIFT WITH LIDOCAINE 02 ống 18.360.000 Thẩm mỹ da
137 Điều trị rám má, tăng sắc tố, giãn mạch bằng tiêm Acid Tranexamic 2.500.000 Thẩm mỹ da
138 Điều trị bớt mạch máu bằng Vbeam 10-15 cm2 2.000.000 Thẩm mỹ da
139 Điều trị bớt mạch máu bằng Vbeam 10-15 cm2 từ lần 3 trở đi 1.600.000 Thẩm mỹ da
140 Điều trị bớt mạch máu bằng Vbeam 15-20 cm2 2.700.000 Thẩm mỹ da
141 Điều trị bớt mạch máu bằng Vbeam 15-20 cm2 từ lần 3 trở đi 2.160.000 Thẩm mỹ da
142 Điều trị đỏ bừng mặt bằng Vbeam 10-15 cm2 2.000.000 Thẩm mỹ da
143 Điều trị đỏ bừng mặt bằng Vbeam 10-15 cm2 từ lần 3 trở đi 1.600.000 Thẩm mỹ da
144 Điều trị đỏ bừng mặt bằng Vbeam 15-20 cm2 2.700.000 Thẩm mỹ da
145 Điều trị đỏ bừng mặt bằng Vbeam 15-20 cm2 từ lần 3 trở đi 2.160.000 Thẩm mỹ da
146 Điều trị giãn mạch máu bằng Vbeam 10-15 cm2 2.000.000 Thẩm mỹ da
147 Điều trị giãn mạch máu bằng Vbeam 10-15 cm2 từ lần 3 trở đi 1.600.000 Thẩm mỹ da
148 Điều trị giãn mạch máu bằng Vbeam 15-20 cm2 2.700.000 Thẩm mỹ da
149 Điều trị giãn mạch máu bằng Vbeam 15-20 cm2 từ lần 3 trở đi 2.160.000 Thẩm mỹ da
150 Điều trị mụn bằng Vbeam 10-15 cm2 2.000.000 Thẩm mỹ da
151 Điều trị mụn bằng Vbeam 10-15 cm2 từ lần 3 trở đi 1.600.000 Thẩm mỹ da
152 Điều trị mụn bằng Vbeam 15-20 cm2 2.700.000 Thẩm mỹ da
153 Điều trị mụn bằng Vbeam 15-20 cm2 từ lần 3 trở đi 2.160.000 Thẩm mỹ da
154 Điều trị rạn da bằng Vbeam 10-15 cm2 2.000.000 Thẩm mỹ da
155 Điều trị rạn da bằng Vbeam 10-15 cm2 từ lần 3 trở đi 1.600.000 Thẩm mỹ da
156 Điều trị rạn da bằng Vbeam 15-20 cm2 2.700.000 Thẩm mỹ da
157 Điều trị rạn da bằng Vbeam 15-20 cm2 từ lần 3 trở đi 2.160.000 Thẩm mỹ da
158 Điều trị sẹo lồi bằng Vbeam 10-15 cm2 2.000.000 Thẩm mỹ da
159 Điều trị sẹo lồi bằng Vbeam 10-15 cm2 từ lần 3 trở đi 1.600.000 Thẩm mỹ da
160 Điều trị sẹo lồi bằng Vbeam 15-20 cm2 2.700.000 Thẩm mỹ da
161 Điều trị sẹo lồi bằng Vbeam 15-20 cm2 từ lần 3 trở đi 2.160.000 Thẩm mỹ da
162 Điều trị sẹo phì đại bằng Vbeam 10-15 cm2 2.000.000 Thẩm mỹ da
163 Điều trị sẹo phì đại bằng Vbeam 10-15 cm2 từ lần 3 trở đi 1.600.000 Thẩm mỹ da
164 Điều trị sẹo phì đại bằng Vbeam 15-20 cm2 2.700.000 Thẩm mỹ da
165 Điều trị sẹo phì đại bằng Vbeam 15-20 cm2 từ lần 3 trở đi 2.160.000 Thẩm mỹ da
166 Điều trị u mạch máu bằng Vbeam 10-15 cm2 2.000.000 Thẩm mỹ da
167 Điều trị u mạch máu bằng Vbeam 10-15 cm2 từ lần 3 trở đi 1.600.000 Thẩm mỹ da
168 Điều trị u mạch máu bằng Vbeam 15-20 cm2 2.700.000 Thẩm mỹ da
169 Điều trị u mạch máu bằng Vbeam 15-20 cm2 từ lần 3 trở đi 2.160.000 Thẩm mỹ da
170 Điều trị bớt mạch máu bằng Vbeam 20-30 cm2 4.000.000 Thẩm mỹ da
171 Điều trị bớt mạch máu bằng Vbeam 20-30 cm2 từ lần 3 trở đi 3.200.000 Thẩm mỹ da
172 Điều trị bớt mạch máu bằng Vbeam <10 cm2 1.350.000 Thẩm mỹ da
173 Điều trị bớt mạch máu bằng Vbeam <10 cm2 từ lần 3 trở đi 1.080.000 Thẩm mỹ da
174 Điều trị Bớt sắc tố bằng pico giây < 5 cm² từ lần thứ 3 trở đi 800.000 Thẩm mỹ da
175 Điều trị Bớt sắc tố bằng pico giây 10-15 cm² 2.000.000 Thẩm mỹ da
176 Điều trị Bớt sắc tố bằng pico giây 10-15 cm² từ lần thứ 3 trở đi 1.600.000 Thẩm mỹ da
177 Điều trị Bớt sắc tố bằng pico giây 15-20 cm² 2.500.000 Thẩm mỹ da
178 Điều trị Bớt sắc tố bằng pico giây 15-20 cm² từ lần thứ 3 trở đi 2.000.000 Thẩm mỹ da
179 Điều trị Bớt sắc tố bằng pico giây 20-30 cm² 3.500.000 Thẩm mỹ da
180 Điều trị Bớt sắc tố bằng pico giây 20-30 cm² từ lần thứ 3 trở đi 2.800.000 Thẩm mỹ da
181 Điều trị Bớt sắc tố bằng pico giây 5-10 cm² 1.500.000 Thẩm mỹ da
182 Điều trị Bớt sắc tố bằng pico giây 5-10 cm² từ lần thứ 3 trở đi 1.200.000 Thẩm mỹ da
183 Điều trị Bớt sắc tố bằng pico giây < 5 cm² 1.000.000 Thẩm mỹ da
184 Điều trị da nhờn bằng RF vi điểm 5.200.000 Thẩm mỹ da
185 Điều trị da nhờn, da mụn trứng cá bằng lăn kim máy Ellisys < 600 shot 5.200.000 Thẩm mỹ da
186 Điều trị dãn mạch bằng Clarity < 10 cm² 1.500.000 Thẩm mỹ da
187 Điều trị dãn mạch bằng Clarity < 10 cm² từ lần thứ 3 trở đi 1.200.000 Thẩm mỹ da
188 Điều trị dãn mạch bằng Clarity 10-20 cm² 2.500.000 Thẩm mỹ da
189 Điều trị dãn mạch bằng Clarity 10-20 cm² từ lần thứ 3 trở đi 2.000.000 Thẩm mỹ da
190 Điều trị dãn mạch bằng Clarity 20-40 cm² 3.500.000 Thẩm mỹ da
191 Điều trị dãn mạch bằng Clarity 20-40 cm² từ lần thứ 3 trở đi 2.800.000 Thẩm mỹ da
192 Điều trị dát cà phê sữa bằng Vbeam 10-20 cm2 2.500.000 Thẩm mỹ da
193 Điều trị dát cà phê sữa bằng Vbeam 10-20 cm2 từ lần 3 trở đi 2.000.000 Thẩm mỹ da
194 Điều trị dát cà phê sữa bằng Vbeam 20-30 cm2 3.500.000 Thẩm mỹ da
195 Điều trị dát cà phê sữa bằng Vbeam 20-30 cm2 từ lần 3 trở đi 2.800.000 Thẩm mỹ da
196 Điều trị dát cà phê sữa bằng Vbeam <10 cm2 1.500.000 Thẩm mỹ da
197 Điều trị dát cà phê sữa bằng Vbeam <10 cm2 từ lần 3 trở đi 1.200.000 Thẩm mỹ da
198 Điều trị dày sừng ánh sáng bằng Vbeam 10-20 cm2 2.500.000 Thẩm mỹ da
199 Điều trị dày sừng ánh sáng bằng Vbeam 10-20 cm2 từ lần 3 trở đi 2.000.000 Thẩm mỹ da
200 Điều trị dày sừng ánh sáng bằng Vbeam 20-30 cm2 3.500.000 Thẩm mỹ da
201 Điều trị dày sừng ánh sáng bằng Vbeam 20-30 cm2 từ lần 3 trở đi 2.800.000 Thẩm mỹ da
202 Điều trị dày sừng ánh sáng bằng Vbeam <10 cm2 1.500.000 Thẩm mỹ da
203 Điều trị dày sừng ánh sáng bằng Vbeam <10 cm2 từ lần 3 trở đi 1.200.000 Thẩm mỹ da
204 Điều trị đỏ bừng mặt bằng Vbeam 20-30 cm2 4.000.000 Thẩm mỹ da
205 Điều trị đỏ bừng mặt bằng Vbeam 20-30 cm2 từ lần 3 trở đi 3.200.000 Thẩm mỹ da
206 Điều trị đỏ bừng mặt bằng Vbeam <10 cm2 1.350.000 Thẩm mỹ da
207 Điều trị đỏ bừng mặt bằng Vbeam <10 cm2 từ lần 3 trở đi 1.080.000 Thẩm mỹ da
208 Điều trị đồi mồi bằng QS <5cm2 500.000 Thẩm mỹ da
209 Điều trị đồi mồi bằng QS <5cm2 từ lần 3 trở đi 400.000 Thẩm mỹ da
210 Điều trị đồi mồi bằng QS 10-15cm2 1.500.000 Thẩm mỹ da
211 Điều trị đồi mồi bằng QS 10-15cm2 từ lần 3 trở đi 1.200.000 Thẩm mỹ da
212 Điều trị đồi mồi bằng QS 15-20cm2 2.000.000 Thẩm mỹ da
213 Điều trị đồi mồi bằng QS 15-20cm2 từ lần 3 trở đi 1.600.000 Thẩm mỹ da
214 Điều trị đồi mồi bằng QS 20-30cm2 3.000.000 Thẩm mỹ da
215 Điều trị đồi mồi bằng QS 20-30cm2 từ lần 3 trở đi 2.400.000 Thẩm mỹ da
216 Điều trị đồi mồi bằng QS 5-10cm2 1.000.000 Thẩm mỹ da
217 Điều trị đồi mồi bằng QS 5-10cm2 từ lần 3 trở đi 800.000 Thẩm mỹ da
218 Điều trị đốm nâu bằng Clarity 10-20 cm² 2.000.000 Thẩm mỹ da
219 Điều trị đốm nâu bằng Clarity 20-30 cm² từ lần thứ 3 trở đi 2.400.000 Thẩm mỹ da
220 Điều trị đốm nâu bằng Clarity 5-10 cm² 1.000.000 Thẩm mỹ da
221 Điều trị đốm nâu bằng Clarity 5-10 cm² từ lần thứ 3 trở đi 800.000 Thẩm mỹ da
222 Điều trị đốm nâu bằng Clarity < 5 cm² 500.000 Thẩm mỹ da
223 Điều trị đốm nâu bằng Clarity < 5 cm² từ lần thứ 3 trở đi 400.000 Thẩm mỹ da
224 Điều trị đốm nâu bằng Clarity 10-20 cm² từ lần thứ 3 trở đi 1.600.000 Thẩm mỹ da
225 Điều trị đốm nâu bằng Clarity 20-30 cm² 3.000.000 Thẩm mỹ da
226 Điều trị Đốm nâu bằng pico giây < 5 cm² 500.000 Thẩm mỹ da
227 Điều trị Đốm nâu bằng pico giây < 5 cm² từ lần thứ 3 trở đi 400.000 Thẩm mỹ da
228 Điều trị Đốm nâu bằng pico giây 10-15 cm² 1.500.000 Thẩm mỹ da
229 Điều trị Đốm nâu bằng pico giây 10-15 cm² từ lần thứ 3 trở đi 1.200.000 Thẩm mỹ da
230 Điều trị Đốm nâu bằng pico giây 15-20 cm² 2.000.000 Thẩm mỹ da
231 Điều trị Đốm nâu bằng pico giây 15-20 cm² từ lần thứ 3 trở đi 1.600.000 Thẩm mỹ da
232 Điều trị Đốm nâu bằng pico giây 20-30 cm² 3.000.000 Thẩm mỹ da
233 Điều trị Đốm nâu bằng pico giây 20-30 cm² từ lần thứ 3 trở đi 2.400.000 Thẩm mỹ da
234 Điều trị Đốm nâu bằng pico giây 5-10 cm² 1.000.000 Thẩm mỹ da
235 Điều trị Đốm nâu bằng pico giây 5-10 cm² từ lần thứ 3 trở đi 800.000 Thẩm mỹ da
236 Điều trị đốm nâu bằng QS <5cm2 500.000 Thẩm mỹ da
237 Điều trị đốm nâu bằng QS <5cm2 từ lần thứ 3 trở đi 400.000 Thẩm mỹ da
238 Điều trị đốm nâu bằng QS 10-15cm2 1.500.000 Thẩm mỹ da
239 Điều trị đốm nâu bằng QS 10-15cm2 từ lần 3 trở đi 1.200.000 Thẩm mỹ da
240 Điều trị đốm nâu bằng QS 15-20cm2 2.000.000 Thẩm mỹ da
241 Điều trị đốm nâu bằng QS 15-20cm2 từ lần 3 trở đi 1.600.000 Thẩm mỹ da
242 Điều trị đốm nâu bằng QS 20-30cm2 3.000.000 Thẩm mỹ da
243 Điều trị đốm nâu bằng QS 20-30cm2 từ lần 3 trở đi 2.400.000 Thẩm mỹ da
244 Điều trị đốm nâu bằng QS 5-10cm2 1.000.000 Thẩm mỹ da
245 Điều trị đốm nâu bằng QS 5-10cm2 từ lần 3 trở đi 800.000 Thẩm mỹ da
246 Điều trị đốm nâu bằng Vbeam 10-20 cm2 2.500.000 Thẩm mỹ da
247 Điều trị đốm nâu bằng Vbeam 10-20 cm2 từ lần 3 trở đi 2.000.000 Thẩm mỹ da
248 Điều trị đốm nâu bằng Vbeam 20-30 cm2 3.500.000 Thẩm mỹ da
249 Điều trị đốm nâu bằng Vbeam 20-30 cm2 từ lần 3 trở đi 2.800.000 Thẩm mỹ da
250 Điều trị đốm nâu bằng Vbeam <10 cm2 1.500.000 Thẩm mỹ da
251 Điều trị đốm nâu bằng Vbeam <10 cm2 từ lần 3 trở đi 1.200.000 Thẩm mỹ da
252 Điều trị giảm nọng cằm bằng RF 1.600.000 Thẩm mỹ da
253 Điều trị giãn mạch máu bằng laser Nd:YAG xung dài 20-40 cm2 3.500.000 Thẩm mỹ da
254 Điều trị giãn mạch bằng QS <5cm2 500.000 Thẩm mỹ da
255 Điều trị giãn mạch bằng QS <5cm2 từ lần 3 trở đi 400.000 Thẩm mỹ da
256 Điều trị giãn mạch bằng QS 10-15cm2 1.500.000 Thẩm mỹ da
257 Điều trị giãn mạch bằng QS 10-15cm2 từ lần 3 trở đi 1.200.000 Thẩm mỹ da
258 Điều trị giãn mạch bằng QS 15-20cm2 2.000.000 Thẩm mỹ da
259 Điều trị giãn mạch bằng QS 15-20cm2 từ lần 3 trở đi 1.600.000 Thẩm mỹ da
260 Điều trị giãn mạch bằng QS 20-30cm2 3.000.000 Thẩm mỹ da
261 Điều trị giãn mạch bằng QS 20-30cm2 từ lần 3 trở đi 2.400.000 Thẩm mỹ da
262 Điều trị giãn mạch bằng QS 5-10cm2 1.000.000 Thẩm mỹ da
263 Điều trị giãn mạch bằng QS 5-10cm2 từ lần 3 trở đi 800.000 Thẩm mỹ da
264 Điều trị giãn mạch máu bằng laser Nd:YAG xung dài 1.500.000 Thẩm mỹ da
265 Điều trị giãn mạch máu bằng Vbeam 20-30 cm2 4.000.000 Thẩm mỹ da
266 Điều trị giãn mạch máu bằng Vbeam 20-30 cm2 từ lần 3 trở đi 3.200.000 Thẩm mỹ da
267 Điều trị giãn mạch máu bằng Vbeam <10 cm2 1.350.000 Thẩm mỹ da
268 Điều trị giãn mạch máu bằng Vbeam <10 cm2 từ lần 3 trở đi 1.080.000 Thẩm mỹ da
269 Điều trị hói bằng lăn kim tay sử dụng 1 lần 6.000.000 Thẩm mỹ da
270 Điều trị làm trắng, giảm thâm nám, đồi mồi, tàn nhang bằng máy đa kim 2.500.000 Thẩm mỹ da
271 Điều trị lão hóa da bằng lăn kim máy Ellisys < 600 shot 5.200.000 Thẩm mỹ da
272 Điều trị lão hóa da bằng lăn kim tay 6.000.000 Thẩm mỹ da
273 Điều trị lão hóa da bằng lăn kim tay sử dụng 1 lần 6.000.000 Thẩm mỹ da
274 Điều trị lão hóa da bằng peel Glycolic acid 20% 1.500.000 Thẩm mỹ da
275 Điều trị lão hóa da bằng peel Glycolic acid 35% 1.500.000 Thẩm mỹ da
276 Điều trị lão hóa da bằng peel Glycolic acid 70% 1.700.000 Thẩm mỹ da
277 Điều trị lỗ chân lông to bằng lăn kim máy Ellisys < 600 shot 5.200.000 Thẩm mỹ da
278 Điều trị lỗ chân lông to bằng lăn kim tay 6.000.000 Thẩm mỹ da
279 Điều trị lỗ chân lông to bằng lăn kim tay sử dụng 1 lần 6.000.000 Thẩm mỹ da
280 Điều trị lỗ chân lông to bằng RF vi điểm 5.200.000 Thẩm mỹ da
281 Điều trị mụn bằng RF vi điểm 5.200.000 Thẩm mỹ da
282 Điều trị mụn bằng Vbeam 20-30 cm2 4.000.000 Thẩm mỹ da
283 Điều trị mụn bằng Vbeam 20-30 cm2 từ lần 3 trở đi 3.200.000 Thẩm mỹ da
284 Điều trị mụn bằng Vbeam <10 cm2 1.350.000 Thẩm mỹ da
285 Điều trị mụn bằng Vbeam <10 cm2 từ lần 3 trở đi 1.080.000 Thẩm mỹ da
286 Điều trị mụn trứng cá bằng IPL 20-40 phát chiếu từ lần 3 trở đi 1.600.000 Thẩm mỹ da
287 Điều trị mụn trứng cá bằng IPL < 20 phát chiếu 1.200.000 Thẩm mỹ da
288 Điều trị mụn trứng cá bằng IPL 20-40 phát chiếu 2.000.000 Thẩm mỹ da
289 Điều trị mụn trứng cá bằng IPL 40-70 phát chiếu 3.000.000 Thẩm mỹ da
290 Điều trị mụn trứng cá bằng IPL 40-70 phát chiếu từ lần 3 trở đi 2.400.000 Thẩm mỹ da
291 Điều trị mụn trứng cá bằng peel Glycolic acid 20% 1.500.000 Thẩm mỹ da
292 Điều trị mụn trứng cá bằng peel Glycolic acid 35% 1.500.000 Thẩm mỹ da
293 Điều trị mụn trứng cá bằng peel Glycolic acid 70% 1.700.000 Thẩm mỹ da
294 Điều trị mụn trứng cá máu bằng IPL < 20 phát chiếu từ lần 3 trở đi 1.000.000 Thẩm mỹ da
295 Điều trị nâng cơ bằng HIFU bắp tay 12.700.000 Thẩm mỹ da
296 Điều trị nâng cơ bằng HIFU bụng 12.700.000 Thẩm mỹ da
297 Điều trị nâng cơ bằng HIFU cổ 8.400.000 Thẩm mỹ da
298 Điều trị nâng cơ bằng HIFU má 8.400.000 Thẩm mỹ da
299 Điều trị nâng cơ bằng HIFU mắt 4.200.000 Thẩm mỹ da
300 Điều trị nâng cơ bằng HIFU mặt 12.700.000 Thẩm mỹ da
301 Điều trị nâng cơ bằng HIFU nọng cằm 8.400.000 Thẩm mỹ da
302 Điều trị nâng cơ bằng HIFU trán 5.300.000 Thẩm mỹ da
303 Điều trị nâng cơ bằng máy Mesoderm cổ 700.000 Thẩm mỹ da
304 Điều trị nếp nhăn bằng lăn kim tay 6.000.000 Thẩm mỹ da
305 Điều trị nếp nhăn bằng RF vi điểm 5.200.000 Thẩm mỹ da
306 Điều trị nếp nhăn da bằng lăn kim tay sử dụng 1 lần 6.000.000 Thẩm mỹ da
307 Điều trị nếp nhăn da, giảm chảy xệ bằng lăn kim máy Ellisys < 600 shot 5.200.000 Thẩm mỹ da
308 Điều trị rậm lông bằng IPL cằm lần 1 1.300.000 Thẩm mỹ da
309 Điều trị rậm lông bằng IPL cằm lần 2 1.000.000 Thẩm mỹ da
310 Điều trị rậm lông bằng IPL cằm từ lần 3 trở đi 700.000 Thẩm mỹ da
311 Điều trị rậm lông bằng IPL đường giữa bụng lần 1 1.300.000 Thẩm mỹ da
312 Điều trị rậm lông bằng IPL đường giữa bụng lần 2 1.000.000 Thẩm mỹ da
313 Điều trị rậm lông bằng IPL đường giữa bụng từ lần 3 trở đi 700.000 Thẩm mỹ da
314 Điều trị rậm lông bằng IPL hai cẳng chân lần 1 3.500.000 Thẩm mỹ da
315 Điều trị rậm lông bằng IPL hai cẳng chân lần 2 2.500.000 Thẩm mỹ da
316 Điều trị rậm lông bằng IPL hai cẳng tay lần 1 2.500.000 Thẩm mỹ da
317 Điều trị rậm lông bằng IPL hai cẳng tay lần 2 1.800.000 Thẩm mỹ da
318 Điều trị rậm lông bằng IPL hai cẳng tay từ lần 3 trở đi 1.500.000 Thẩm mỹ da
319 Điều trị rậm lông bằng IPL hai chân lần 1 7.500.000 Thẩm mỹ da
320 Điều trị rậm lông bằng IPL hai chân lần 2 5.200.000 Thẩm mỹ da
321 Điều trị rậm lông bằng IPL hai đùi lần 1 4.500.000 Thẩm mỹ da
322 Điều trị rậm lông bằng IPL hai đùi lần 2 3.200.000 Thẩm mỹ da
323 Điều trị rậm lông bằng IPL hai đùi từ lần 3 trở đi 2.500.000 Thẩm mỹ da
324 Điều trị rậm lông bằng IPL hai nách lần 1 1.300.000 Thẩm mỹ da
325 Điều trị rậm lông bằng IPL hai nách lần 2 1.000.000 Thẩm mỹ da
326 Điều trị rậm lông bằng IPL hai tay lần 1 4.500.000 Thẩm mỹ da
327 Điều trị rậm lông bằng IPL hai tay lần 2 3.200.000 Thẩm mỹ da
328 Điều trị rậm lông bằng IPL hai tay từ lần 3 trở đi 2.500.000 Thẩm mỹ da
329 Điều trị rậm lông bằng IPL mép lần 2 500.000 Thẩm mỹ da
330 Điều trị rậm lông bằng IPL ngực lần 1 2.500.000 Thẩm mỹ da
331 Điều trị rậm lông bằng IPL ngực lần 2 1.800.000 Thẩm mỹ da
332 Điều trị rậm lông bằng IPL ngực từ lần 3 trở đi 1.500.000 Thẩm mỹ da
333 Điều trị rám má bằng IPL < 20 phát chiếu 1.200.000 Thẩm mỹ da
334 Điều trị rám má bằng IPL < 20 phát chiếu từ lần thứ 3 trở đi 1.000.000 Thẩm mỹ da
335 Điều trị rám má bằng IPL 20-40 phát chiếu 2.000.000 Thẩm mỹ da
336 Điều trị rám má bằng lăn kim máy Ellisys < 600 shot 5.200.000 Thẩm mỹ da
337 Điều trị rám má bằng lăn kim tay 6.000.000 Thẩm mỹ da
338 Điều trị rám má bằng lăn kim tay sử dụng 1 lần 6.000.000 Thẩm mỹ da
339 Điều trị rám má bằng laser vi điểm CO2 6.600.000 Thẩm mỹ da
340 Điều trị rám má bằng laser vi điểm Er:YAG 6.600.000 Thẩm mỹ da
341 Điều trị rạn da bằng lăn kim máy Ellisys < 600 shot 5.200.000 Thẩm mỹ da
342 Điều trị rạn da bằng laser 1550 nm 1.500.000 Thẩm mỹ da
343 Điều trị rạn da bằng laser 1550 nm bụng 6.000.000 Thẩm mỹ da
344 Điều trị rạn da bằng laser 1550 nm đùi 6.000.000 Thẩm mỹ da
345 Điều trị rạn da bằng laser 1550 nm đùi và bụng 8.000.000 Thẩm mỹ da
346 Điều trị rạn da bằng laser 1550 nm mặt 4.500.000 Thẩm mỹ da
347 Điều trị rạn da bằng máy Mesoderm/Lunar-N diện tích 15x15cm 700.000 Thẩm mỹ da
348 Điều trị rạn da bằng Vbeam 20-30 cm2 4.000.000 Thẩm mỹ da
349 Điều trị rạn da bằng Vbeam 20-30 cm2 từ lần 3 trở đi 3.200.000 Thẩm mỹ da
350 Điều trị rạn da bằng Vbeam <10 cm2 1.350.000 Thẩm mỹ da
351 Điều trị rụng tóc bằng lăn kim tay sử dụng 1 lần 6.000.000 Thẩm mỹ da
352 Điều trị sạm da bằng máy Mesoderm cổ 700.000 Thẩm mỹ da
353 Điều trị Sạm da bằng pico giây (2 tuần/lần) Cổ 2.500.000 Thẩm mỹ da
354 Điều trị Sạm da bằng pico giây (2 tuần/lần) Mặt 2.500.000 Thẩm mỹ da
355 Điều trị Sạm da bằng pico giây (2 tuần/lần) Mặt và Cổ 3.500.000 Thẩm mỹ da
356 Điều trị Sạm da bằng pico giây 1 má 1.500.000 Thẩm mỹ da
357 Điều trị Sạm da bằng pico giây 1 má từ lần thứ 3 trở đi 1.200.000 Thẩm mỹ da
358 Điều trị Sạm da bằng pico giây 2 má 2.500.000 Thẩm mỹ da
359 Điều trị Sạm da bằng pico giây 2 má từ lần thứ 3 trở đi 2.000.000 Thẩm mỹ da
360 Điều trị Sạm da bằng pico giây Cổ 3.500.000 Thẩm mỹ da
361 Điều trị Sạm da bằng pico giây Cổ từ lần thứ 3 trở đi 2.800.000 Thẩm mỹ da
362 Điều trị Sạm da bằng pico giây Mặt 3.500.000 Thẩm mỹ da
363 Điều trị Sạm da bằng pico giây Mặt từ lần thứ 3 trở đi 2.800.000 Thẩm mỹ da
364 Điều trị Sạm da bằng pico giây Mặt và Cổ 4.500.000 Thẩm mỹ da
365 Điều trị Sạm da bằng pico giây Mặt và Cổ từ lần thứ 3 trở đi 3.600.000 Thẩm mỹ da
366 Điều trị Sạm da bằng pico giây trán 1.500.000 Thẩm mỹ da
367 Điều trị Sạm da bằng pico giây trán từ lần thứ 3 trở đi 1.200.000 Thẩm mỹ da
368 Điều trị sạm da bằng QS (2 tuần/1 lần) cổ 2.000.000 Thẩm mỹ da
369 Điều trị sạm da bằng QS (2 tuần/1 lần) mặt 2.000.000 Thẩm mỹ da
370 Điều trị sạm da bằng QS (2 tuần/1 lần) mặt và cổ 3.000.000 Thẩm mỹ da
371 Điều trị sạm da bằng QS cổ 3.000.000 Thẩm mỹ da
372 Điều trị sạm da bằng QS cổ từ lần 3 trở đi 2.400.000 Thẩm mỹ da
373 Điều trị sạm da bằng QS mặt 3.000.000 Thẩm mỹ da
374 Điều trị sạm da bằng QS mặt và cổ 4.000.000 Thẩm mỹ da
375 Điều trị sạm da bằng RF vi điểm 5.200.000 Thẩm mỹ da
376 Điều trị săn chắc da bằng RF bụng 3.200.000 Thẩm mỹ da
377 Điều trị săn chắc da bằng RF cổ 1.600.000 Thẩm mỹ da
378 Điều trị săn chắc da bằng RF đùi 3.700.000 Thẩm mỹ da
379 Điều trị săn chắc da bằng RF mặt 2.100.000 Thẩm mỹ da
380 Điều trị sáng da bằng máy Mesoderm cổ 600.000 Thẩm mỹ da
381 Điều trị sẹo bằng laser 1550 nm 1.500.000 Thẩm mỹ da
382 Điều trị sẹo bằng laser 1550 nm bụng 6.000.000 Thẩm mỹ da
383 Điều trị sẹo bằng laser 1550 nm đùi 6.000.000 Thẩm mỹ da
384 Điều trị sẹo bằng laser 1550 nm đùi và bụng 8.000.000 Thẩm mỹ da
385 Điều trị sẹo bằng laser 1550 nm mặt 4.500.000 Thẩm mỹ da
386 Điều trị sẹo bằng RF vi điểm 5.200.000 Thẩm mỹ da
387 Điều trị sẹo lồi bằng Vbeam 20-30 cm2 4.000.000 Thẩm mỹ da
388 Điều trị sẹo lồi bằng Vbeam 20-30 cm2 từ lần 3 trở đi 3.200.000 Thẩm mỹ da
389 Điều trị sẹo lồi bằng Vbeam <10 cm2 1.350.000 Thẩm mỹ da
390 Điều trị sẹo lồi bằng Vbeam <10 cm2 từ lần 3 trở đi 1.080.000 Thẩm mỹ da
391 Điều trị sẹo lõm, sẹo mụn bằng lăn kim máy Ellisys < 600 shot 5.200.000 Thẩm mỹ da
392 Điều trị sẹo lõm, sẹo mụn bằng lăn kim tay sử dụng 1 lần 6.000.000 Thẩm mỹ da
393 Điều trị sẹo mụn bằng lăn kim tay 6.000.000 Thẩm mỹ da
394 Điều trị sẹo mụn bằng laser vi điểm CO2 6.600.000 Thẩm mỹ da
395 Điều trị sẹo mụn bằng laser vi điểm Er:YAG 6.600.000 Thẩm mỹ da
396 Điều trị sẹo mụn bằng máy Mesoderm/Lunar-N 550.000 Thẩm mỹ da
397 Điều trị sẹo mụn bằng peel Glycolic acid 20% 1.500.000 Thẩm mỹ da
398 Điều trị sẹo mụn bằng peel Glycolic acid 35% 1.500.000 Thẩm mỹ da
399 Điều trị sẹo mụn bằng peel Glycolic acid 70% 1.700.000 Thẩm mỹ da
400 Điều trị Sẹo mụn bằng pico giây 1 má 1.500.000 Thẩm mỹ da
401 Điều trị Sẹo mụn bằng pico giây 1 má từ lần thứ 3 trở đi 1.200.000 Thẩm mỹ da
402 Điều trị Sẹo mụn bằng pico giây 2 má 2.500.000 Thẩm mỹ da
403 Điều trị Sẹo mụn bằng pico giây 2 má từ lần thứ 3 trở đi 2.000.000 Thẩm mỹ da
404 Điều trị Sẹo mụn bằng pico giây Cổ 3.500.000 Thẩm mỹ da
405 Điều trị Sẹo mụn bằng pico giây Cổ từ lần thứ 3 trở đi 2.800.000 Thẩm mỹ da
406 Điều trị Sẹo mụn bằng pico giây Mặt 3.500.000 Thẩm mỹ da
407 Điều trị Sẹo mụn bằng pico giây Mặt từ lần thứ 3 trở đi 2.800.000 Thẩm mỹ da
408 Điều trị Sẹo mụn bằng pico giây Mặt và Cổ 4.500.000 Thẩm mỹ da
409 Điều trị Sẹo mụn bằng pico giây Mặt và Cổ từ lần thứ 3 trở đi 3.600.000 Thẩm mỹ da
410 Điều trị Sẹo mụn bằng pico giây trán 1.500.000 Thẩm mỹ da
411 Điều trị Sẹo mụn bằng pico giây trán từ lần thứ 3 trở đi 1.200.000 Thẩm mỹ da
412 Điều trị sẹo phì đại bằng Vbeam 20-30 cm2 4.000.000 Thẩm mỹ da
413 Điều trị sẹo phì đại bằng Vbeam 20-30 cm2 từ lần 3 trở đi 3.200.000 Thẩm mỹ da
414 Điều trị sẹo phì đại bằng Vbeam <10 cm2 1.350.000 Thẩm mỹ da
415 Điều trị sẹo phì đại bằng Vbeam <10 cm2 từ lần 3 trở đi 1.080.000 Thẩm mỹ da
416 Điều trị sẹo xấu bằng laser vi điểm Er:YAG (< 10cm2) 3.300.000 Thẩm mỹ da
417 Điều trị sẹo xấu bằng laser vi điểm CO2 (< 10cm2) 3.300.000 Thẩm mỹ da
418 Điều trị sẹo xấu bằng laser vi điểm CO2 (> 40 cm2) 8.800.000 Thẩm mỹ da
419 Điều trị sẹo xấu bằng laser vi điểm CO2 (10-20 cm2) 4.400.000 Thẩm mỹ da
420 Điều trị sẹo xấu bằng laser vi điểm CO2 (30-40 cm2) 6.000.000 Thẩm mỹ da
421 Điều trị sẹo xấu bằng laser vi điểm Er:YAG (> 40 cm2) 8.800.000 Thẩm mỹ da
422 Điều trị sẹo xấu bằng laser vi điểm Er:YAG (10-20 cm2) 4.400.000 Thẩm mỹ da
423 Điều trị sẹo xấu bằng laser vi điểm Er:YAG (30-40 cm2) 6.000.000 Thẩm mỹ da
424 Điều trị tan mỡ bằng RF bụng 3.700.000 Thẩm mỹ da
425 Điều trị tan mỡ bằng RF đùi 3.700.000 Thẩm mỹ da
426 Điều trị tàn nhang bằng Clarity 5-10 cm² từ lần thứ 3 trở đi 800.000 Thẩm mỹ da
427 Điều trị tàn nhang bằng Clarity < 5 cm² từ lần thứ 3 trở đi 400.000 Thẩm mỹ da
428 Điều trị tàn nhang bằng Clarity 10-20 cm² từ lần thứ 3 trở đi 1.600.000 Thẩm mỹ da
429 Điều trị tàn nhang bằng lăn kim máy Ellisys < 600 shot 5.200.000 Thẩm mỹ da
430 Điều trị tàn nhang bằng lăn kim tay 6.000.000 Thẩm mỹ da
431 Điều trị tàn nhang bằng lăn kim tay sử dụng 1 lần 6.000.000 Thẩm mỹ da
432 Điều trị Tàn nhang bằng pico giây < 5 cm² 500.000 Thẩm mỹ da
433 Điều trị Tàn nhang bằng pico giây < 5 cm² từ lần thứ 3 trở đi 400.000 Thẩm mỹ da
434 Điều trị Tàn nhang bằng pico giây 10-15 cm² 1.500.000 Thẩm mỹ da
435 Điều trị Tàn nhang bằng pico giây 10-15 cm² từ lần thứ 3 trở đi 1.200.000 Thẩm mỹ da
436 Điều trị Tàn nhang bằng pico giây 15-20 cm² 2.000.000 Thẩm mỹ da
437 Điều trị Tàn nhang bằng pico giây 15-20 cm² từ lần thứ 3 trở đi 1.600.000 Thẩm mỹ da
438 Điều trị Tàn nhang bằng pico giây 20-30 cm² 3.000.000 Thẩm mỹ da
439 Điều trị Tàn nhang bằng pico giây 20-30 cm² từ lần thứ 3 trở đi 2.400.000 Thẩm mỹ da
440 Điều trị Tàn nhang bằng pico giây 5-10 cm² 1.000.000 Thẩm mỹ da
441 Điều trị Tàn nhang bằng pico giây 5-10 cm² từ lần thứ 3 trở đi 800.000 Thẩm mỹ da
442 Điều trị tàn nhang bằng QS 2 má 2.000.000 Thẩm mỹ da
443 Điều trị tàn nhang bằng QS 2 má từ lần 3 trở đi 1.600.000 Thẩm mỹ da
444 Điều trị tàn nhang bằng QS cổ 3.000.000 Thẩm mỹ da
445 Điều trị tàn nhang bằng QS cổ từ lần 3 trở đi 2.400.000 Thẩm mỹ da
446 Điều trị tàn nhang bằng QS mặt 3.000.000 Thẩm mỹ da
447 Điều trị tàn nhang bằng QS mặt và cổ 4.000.000 Thẩm mỹ da
448 Điều trị tàn nhang bằng QS mặt và cổ từ lần 3 trở đi 3.200.000 Thẩm mỹ da
449 Điều trị tàn nhang bằng Vbeam 10-20 cm2 2.500.000 Thẩm mỹ da
450 Điều trị tàn nhang bằng Vbeam 10-20 cm2 từ lần 3 trở đi 2.000.000 Thẩm mỹ da
451 Điều trị tàn nhang bằng Vbeam 20-30 cm2 3.500.000 Thẩm mỹ da
452 Điều trị tàn nhang bằng Vbeam 20-30 cm2 từ lần 3 trở đi 2.800.000 Thẩm mỹ da
453 Điều trị tàn nhang bằng Vbeam <10 cm2 1.500.000 Thẩm mỹ da
454 Điều trị tàn nhang bằng Vbeam <10 cm2 từ lần 3 trở đi 1.200.000 Thẩm mỹ da
455 Điều trị tăng sắc tố bằng peel Glycolic acid 70% 1.700.000 Thẩm mỹ da
456 Điều trị Tăng sắc tố sau viêm bằng pico giây < 5 cm² 500.000 Thẩm mỹ da
457 Điều trị Tăng sắc tố sau viêm bằng pico giây < 5 cm² từ lần thứ 3 trở đi 400.000 Thẩm mỹ da
458 Điều trị Tăng sắc tố sau viêm bằng pico giây 10-15 cm² 1.500.000 Thẩm mỹ da
459 Điều trị Tăng sắc tố sau viêm bằng pico giây 10-15 cm² từ lần thứ 3 trở đi 1.200.000 Thẩm mỹ da
460 Điều trị Tăng sắc tố sau viêm bằng pico giây 15-20 cm² 2.000.000 Thẩm mỹ da
461 Điều trị Tăng sắc tố sau viêm bằng pico giây 15-20 cm² từ lần thứ 3 trở đi 1.600.000 Thẩm mỹ da
462 Điều trị Tăng sắc tố sau viêm bằng pico giây 20-30 cm² 3.000.000 Thẩm mỹ da
463 Điều trị Tăng sắc tố sau viêm bằng pico giây 20-30 cm² từ lần thứ 3 trở đi 2.400.000 Thẩm mỹ da
464 Điều trị Tăng sắc tố sau viêm bằng pico giây 5-10 cm² 1.000.000 Thẩm mỹ da
465 Điều trị Tăng sắc tố sau viêm bằng pico giây 5-10 cm² từ lần thứ 3 trở đi 800.000 Thẩm mỹ da
466 Điều trị tăng sắc tố sau viêm, sẹo thâm sau mụn, nám sau tai biến Corticoid bằng máy đa kim 2.500.000 Thẩm mỹ da
467 Điều trị Thâm quầng mắt bằng pico giây 1064nm 2.000.000 Thẩm mỹ da
468 Điều trị Thâm quầng mắt bằng pico giây từ lần thứ 3 trở đi 1.600.000 Thẩm mỹ da
469 Điều trị thâm quầng mắt bằng QS 1.500.000 Thẩm mỹ da
470 Điều trị thâm quầng mắt bằng QS, từ lần 3 trở đi 1.200.000 Thẩm mỹ da
471 Điều trị tiêm giải chất làm đầy 6.000.000 Thẩm mỹ da
472 Điều trị trẻ hoá da (chống nhăn da, làm căng mịn da) bằng máy đa kim 2.500.000 Thẩm mỹ da
473 Điều trị trẻ hóa da bằng Bioregen 1ml (1 ống) 6.500.000 Thẩm mỹ da
474 Điều trị trẻ hóa da bằng Bioregen 1ml (2 ống) 11.700.000 Thẩm mỹ da
475 Điều trị trẻ hóa da bằng Clarity (2 tuần/1 lần) mặt 2.000.000 Thẩm mỹ da
476 Điều trị trẻ hóa da bằng Clarity (2 tuần/1 lần) mặt và cổ 3.000.000 Thẩm mỹ da
477 Điều trị trẻ hóa da bằng Hyalual 1.8% 1ml (1 ống) 6.000.000 Thẩm mỹ da
478 Điều trị trẻ hóa da bằng Hyalual 1.8% 1ml (2 ống) 10.800.000 Thẩm mỹ da
479 Điều trị trẻ hóa da bằng Hyalual 1.8% 2ml (1 ống) 8.400.000 Thẩm mỹ da
480 Điều trị trẻ hóa da bằng Hyalual 2.2% 1ml (2 ống) 11.700.000 Thẩm mỹ da
481 Điều trị trẻ hóa da bằng Hyalual 2.2% 2ml (2 ống) 17.450.000 Thẩm mỹ da
482 Điều trị trẻ hóa da bằng IPL < 20 phát chiếu từ lần thứ 3 trở đi 1.000.000 Thẩm mỹ da
483 Điều trị trẻ hóa da bằng IPL 20-40 phát chiếu 2.000.000 Thẩm mỹ da
484 Điều trị trẻ hóa da bằng IPL 20-40 phát chiếu từ lần thứ 3 trở đi 1.600.000 Thẩm mỹ da
485 Điều trị trẻ hóa da bằng IPL 40-70 phát chiếu 3.000.000 Thẩm mỹ da
486 Điều trị trẻ hóa da bằng IPL 40-70 phát chiếu từ lần thứ 3 trở đi 2.400.000 Thẩm mỹ da
487 Điều trị trẻ hóa da bằng laser 1550 nm 1.500.000 Thẩm mỹ da
488 Điều trị trẻ hóa da bằng laser 1550 nm bụng 6.000.000 Thẩm mỹ da
489 Điều trị trẻ hóa da bằng laser 1550 nm đùi 6.000.000 Thẩm mỹ da
490 Điều trị trẻ hóa da bằng laser 1550 nm đùi và bụng 8.000.000 Thẩm mỹ da
491 Điều trị trẻ hóa da bằng laser 1550 nm mặt 4.500.000 Thẩm mỹ da
492 Điều trị trẻ hóa da bằng laser vi điểm CO2 2 bàn tay 6.600.000 Thẩm mỹ da
493 Điều trị trẻ hóa da bằng laser vi điểm CO2 cổ 6.600.000 Thẩm mỹ da
494 Điều trị trẻ hóa da bằng laser vi điểm CO2 mặt 6.600.000 Thẩm mỹ da
495 Điều trị trẻ hóa da bằng laser vi điểm Er:YAG (Profractional kết hợp Micro Laser Peel) 2 bàn tay 8.800.000 Thẩm mỹ da
496 Điều trị trẻ hóa da bằng laser vi điểm Er:YAG (Profractional kết hợp Micro Laser Peel) 2 cẳng tay 8.800.000 Thẩm mỹ da
497 Điều trị trẻ hóa da bằng laser vi điểm Er:YAG (Profractional kết hợp Micro Laser Peel) cổ 8.800.000 Thẩm mỹ da
498 Điều trị trẻ hóa da bằng laser vi điểm Er:YAG (Profractional kết hợp Micro Laser Peel) mặt 8.800.000 Thẩm mỹ da
499 Điều trị trẻ hóa da bằng laser vi điểm Er:YAG 2 bàn tay 6.600.000 Thẩm mỹ da
500 Điều trị trẻ hóa da bằng laser vi điểm Er:YAG cổ 6.600.000 Thẩm mỹ da
501 Điều trị trẻ hóa da bằng laser vi điểm Er:YAG mặt 6.600.000 Thẩm mỹ da
502 Điều trị Trẻ hóa da bằng pico giây (2 tuần/lần) Cổ 2.500.000 Thẩm mỹ da
503 Điều trị Trẻ hóa da bằng pico giây (2 tuần/lần) Mặt 2.500.000 Thẩm mỹ da
504 Điều trị Trẻ hóa da bằng pico giây (2 tuần/lần) Mặt và Cổ 3.500.000 Thẩm mỹ da
505 Điều trị Trẻ hóa da bằng pico giây 1 má 1.500.000 Thẩm mỹ da
506 Điều trị Trẻ hóa da bằng pico giây 1 má từ lần thứ 3 trở đi 1.200.000 Thẩm mỹ da
507 Điều trị Trẻ hóa da bằng pico giây 2 má 2.500.000 Thẩm mỹ da
508 Điều trị Trẻ hóa da bằng pico giây 2 má từ lần thứ 3 trở đi 2.000.000 Thẩm mỹ da
509 Điều trị Trẻ hóa da bằng pico giây Cổ 3.500.000 Thẩm mỹ da
510 Điều trị Trẻ hóa da bằng pico giây Cổ từ lần thứ 3 trở đi 2.800.000 Thẩm mỹ da
511 Điều trị Trẻ hóa da bằng pico giây Mặt 3.500.000 Thẩm mỹ da
512 Điều trị Trẻ hóa da bằng pico giây Mặt từ lần thứ 3 trở đi 2.800.000 Thẩm mỹ da
513 Điều trị Trẻ hóa da bằng pico giây Mặt và Cổ 4.500.000 Thẩm mỹ da
514 Điều trị Trẻ hóa da bằng pico giây Mặt và Cổ từ lần thứ 3 trở đi 3.600.000 Thẩm mỹ da
515 Điều trị Trẻ hóa da bằng pico giây trán 1.500.000 Thẩm mỹ da
516 Điều trị Trẻ hóa da bằng pico giây trán từ lần thứ 3 trở đi 1.200.000 Thẩm mỹ da
517 Điều trị trẻ hóa da bằng QS (2 tuần/1 lần) cổ 2.000.000 Thẩm mỹ da
518 Điều trị trẻ hóa da bằng QS (2 tuần/1 lần) mặt 2.000.000 Thẩm mỹ da
519 Điều trị trẻ hóa da bằng QS (2 tuần/1 lần) mặt và cổ 3.000.000 Thẩm mỹ da
520 Điều trị trẻ hóa da bằng QS 2 má 2.000.000 Thẩm mỹ da
521 Điều trị trẻ hóa da bằng QS cổ 3.000.000 Thẩm mỹ da
522 Điều trị trẻ hóa da bằng QS cổ từ lần 3 trở đi 2.400.000 Thẩm mỹ da
523 Điều trị trẻ hóa da bằng QS mặt 3.000.000 Thẩm mỹ da
524 Điều trị trẻ hóa da bằng QS mặt từ lần 3 trở đi 2.400.000 Thẩm mỹ da
525 Điều trị trẻ hóa da bằng QS mặt và cổ 4.000.000 Thẩm mỹ da
526 Điều trị trẻ hóa da bằng QS mặt và cổ từ lần 3 trở đi 3.200.000 Thẩm mỹ da
527 Điều trị trẻ hóa da bằng Thermage body 70.000.000 Thẩm mỹ da
528 Điều trị trẻ hóa da bằng Thermage mắt 30.000.000 Thẩm mỹ da
529 Điều trị trẻ hóa da bằng Thermage mặt 50.000.000 Thẩm mỹ da
530 Điều trị u mạch bằng Clarity < 10 cm² từ lần thứ 3 trở đi 1.200.000 Thẩm mỹ da
531 Điều trị u mạch bằng Clarity 10-20 cm² 2.500.000 Thẩm mỹ da
532 Điều trị u mạch bằng Clarity 10-20 cm² từ lần thứ 3 trở đi 2.000.000 Thẩm mỹ da
533 Điều trị u mạch bằng Clarity 20-40 cm² 3.500.000 Thẩm mỹ da
534 Điều trị u mạch bằng Clarity 20-40 cm² từ lần thứ 3 trở đi 2.800.000 Thẩm mỹ da
535 Điều trị u mạch máu bằng laser Nd:YAG xung dài < 10 cm2 1.500.000 Thẩm mỹ da
536 Điều trị u mạch máu bằng laser Nd:YAG xung dài 10-20 cm2 2.500.000 Thẩm mỹ da
537 Điều trị u mạch máu bằng laser Nd:YAG xung dài 20-40 cm2 3.500.000 Thẩm mỹ da
538 Điều trị u mạch máu bằng Vbeam 20-30 cm2 4.000.000 Thẩm mỹ da
539 Điều trị u mạch máu bằng Vbeam 20-30 cm2 từ lần 3 trở đi 3.200.000 Thẩm mỹ da
540 Điều trị u mạch máu bằng Vbeam <10 cm2 1.350.000 Thẩm mỹ da
541 Điều trị u mạch máu bằng Vbeam <10 cm2 từ lần 3 trở đi 1.080.000 Thẩm mỹ da
542 Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Pluryal Booster (1 ống) 6.500.000 Thẩm mỹ da
543 Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Pluryal Booster (2 ống) 11.700.000 Thẩm mỹ da
544 Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Juvederm Voluma with Lidocain (1 ống) 10.200.000 Thẩm mỹ da
545 Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Juvederm Voluma with Lidocain (2 ống) 18.360.000 Thẩm mỹ da
546 Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Pluryal (1 ống) 7.100.000 Thẩm mỹ da
547 Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Pluryal (2 ống) 12.750.000 Thẩm mỹ da
548 Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Pluryal Volume (1 ống) 7.600.000 Thẩm mỹ da
549 Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Pluryal Volume (2 ống) 13.650.000 Thẩm mỹ da
550 Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Regenyal Idea (1 ống) 10.200.000 Thẩm mỹ da
551 Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Regenyal Idea (2 ống) 18.360.000 Thẩm mỹ da
552 Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Regenyal Idea Bioexpander (1 ống) 8.500.000 Thẩm mỹ da
553 Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Regenyal Idea Bioexpander (2 ống) 15.300.000 Thẩm mỹ da
554 Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Regenyal Idea Lips (2 ống) 18.360.000 Thẩm mỹ da
555 Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Regenyal Super Idea (1 ống) 10.200.000 Thẩm mỹ da
556 Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Regenyal Super Idea (2 ống) 18.360.000 Thẩm mỹ da
557 Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Restylane Skinbooster Vital Lido (1 ống) 7.400.000 Thẩm mỹ da
558 Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Restylane Skinbooster Vital Lido (2 ống) 13.300.000 Thẩm mỹ da
559 Điều trị xóa nếp nhăn bằng laser 1550 nm 1.500.000 Thẩm mỹ da
560 Điều trị xóa nếp nhăn bằng laser 1550 nm bụng 6.000.000 Thẩm mỹ da
561 Điều trị xóa nếp nhăn bằng laser 1550 nm đùi 6.000.000 Thẩm mỹ da
562 Điều trị xóa nếp nhăn bằng laser 1550 nm đùi và bụng 8.000.000 Thẩm mỹ da
563 Điều trị xóa nếp nhăn bằng laser 1550 nm mặt 4.500.000 Thẩm mỹ da
564 Điều trị Xóa xăm 1/2 chân mày bằng pico giây 1.500.000 Thẩm mỹ da
565 Điều trị Xóa xăm 1/2 chân mày bằng pico giây từ lần thứ 3 trở đi 1.200.000 Thẩm mỹ da
566 Điều trị Xóa xăm bằng pico giây 10-15 cm² từ lần thứ 3 trở đi 1.600.000 Thẩm mỹ da
567 Điều trị Xóa xăm bằng pico giây < 5 cm² 1.000.000 Thẩm mỹ da
568 Điều trị Xóa xăm bằng pico giây < 5 cm² từ lần thứ 3 trở đi 800.000 Thẩm mỹ da
569 Điều trị Xóa xăm bằng pico giây 10-15 cm² 2.000.000 Thẩm mỹ da
570 Điều trị Xóa xăm bằng pico giây 15-20 cm² 2.500.000 Thẩm mỹ da
571 Điều trị Xóa xăm bằng pico giây 15-20 cm² từ lần thứ 3 trở đi 2.000.000 Thẩm mỹ da
572 Điều trị Xóa xăm bằng pico giây 20-30 cm² 3.500.000 Thẩm mỹ da
573 Điều trị Xóa xăm bằng pico giây 20-30 cm² từ lần thứ 3 trở đi 2.800.000 Thẩm mỹ da
574 Điều trị Xóa xăm bằng pico giây 30-50 cm² 4.500.000 Thẩm mỹ da
575 Điều trị Xóa xăm bằng pico giây 30-50 cm² từ lần thứ 3 trở đi 3.600.000 Thẩm mỹ da
576 Điều trị Xóa xăm bằng pico giây 5-10 cm² 1.500.000 Thẩm mỹ da
577 Điều trị Xóa xăm bằng pico giây 5-10 cm² từ lần thứ 3 trở đi 1.200.000 Thẩm mỹ da
578 Điều trị Xóa xăm chân mày bằng pico giây 2.000.000 Thẩm mỹ da
579 Điều trị Xóa xăm chân mày bằng pico giây từ lần thứ 3 trở đi 1.600.000 Thẩm mỹ da
580 Điều trị Xóa xăm Mí trên hoặc mí dưới bằng pico giây 532nm, 1064nm 2.500.000 Thẩm mỹ da
581 Điều trị Xóa xăm Mí trên hoặc mí dưới bằng pico giây 532nm, 1064nm từ lần thứ 3 trở đi 2.000.000 Thẩm mỹ da
582 Điều trị Xóa xăm Mí trên và mí dưới bằng pico giây 3.000.000 Thẩm mỹ da
583 Điều trị Xóa xăm Mí trên và mí dưới bằng pico giây từ lần thứ 3 trở đi 2.400.000 Thẩm mỹ da
584 Nâng cơ bằng RF vi điểm 5.200.000 Thẩm mỹ da
585 Nâng cung mày bằng tiêm botulinum toxin vùng quanh đuôi mắt 2.000.000 Thẩm mỹ da
586 Rạch nhọt (TMD) 500.000 Thẩm mỹ da
587 Thon gọn gương mặt 12.000.000 Thẩm mỹ da
588 Trẻ hóa da bằng RF vi điểm 5.200.000 Thẩm mỹ da
589 Trẻ hoá da bằng kỹ thuật ly trích huyết tương giầu tiểu cầu (PRP) 8.000.000 Thẩm mỹ da
590 Xóa nếp nhăn bằng tiêm botulinum toxin vùng gian mày 4.000.000 Thẩm mỹ da
591 Xóa nếp nhăn bằng tiêm botulinum toxin vùng mũi 1.500.000 Thẩm mỹ da
592 Xóa nếp nhăn bằng tiêm botulinum toxin vùng quanh đuôi mắt 4.000.000 Thẩm mỹ da
593 Xóa nếp nhăn bằng tiêm botulinum toxin vùng trán 4.000.000 Thẩm mỹ da
594 Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) 2.000.000 Thẩm mỹ da
595 Chăm sóc da mụn kết hợp chiếu đèn LED 500.000 Thẩm mỹ da
596 Chăm sóc da chống lão hóa kết hợp chiếu đèn LED 500.000 Thẩm mỹ da
597 Điều trị sẹo xấu bằng laser vi điểm CO2 (20-30 cm2) 5.200.000 Thẩm mỹ da
598 Điều trị sẹo xấu bằng laser vi điểm Er:YAG (20-30 cm2) 5.200.000 Thẩm mỹ da
599 Cắt các dải xơ dính điều trị sẹo lõm 2.000.000 Thẩm mỹ da
600 Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Juvederm Ultra XC (1 ống) 8.400.000 Thẩm mỹ da
601 Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Juvederm Ultra XC (2 ống) 15.120.000 Thẩm mỹ da
602 Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Juvederm Volite (1 ống) 8.400.000 Thẩm mỹ da
603 Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Juvederm Volite (2 ống) 15.120.000 Thẩm mỹ da
(028) 3930 8131
(trong giờ hành chính)
0901 365 638
(ngoài giờ hành chính)