| 1 |
BIOREGEN
|
17.550.000 |
Thẩm mỹ da |
| 2 |
Botulinum toxin
|
7.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 3 |
Cannula
|
200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 4 |
Chiếu ánh sáng xanh
|
200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 5 |
Chiếu đèn LED (Trẻ hoá da bằng chiếu đèn LED)
|
200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 6 |
Chiếu đèn LED (Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED)
|
200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 7 |
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm thuốc trong thương tổn, diện tích > 10cm2, tiêm từng phần
|
1.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 8 |
Điều trị bớt sắc tố bằng QS <5cm2
|
500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 9 |
Điều trị bớt sắc tố bằng QS 5-10cm2
|
1.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 10 |
Điều trị bớt sắc tố bằng QS 10-15cm2
|
1.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 11 |
Điều trị bớt sắc tố bằng QS 15-20cm2
|
2.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 12 |
Điều trị bớt sắc tố bằng QS 20-30cm2
|
3.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 13 |
Điều trị bớt sắc tố bằng QS <5cm2 từ lần 3 trở đi
|
400.000 |
Thẩm mỹ da |
| 14 |
Điều trị bớt sắc tố bằng QS 5-10cm2 từ lần 3 trở đi
|
800.000 |
Thẩm mỹ da |
| 15 |
Điều trị bớt sắc tố bằng QS 10-15cm2 từ lần 3 trở đi
|
1.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 16 |
Điều trị bớt sắc tố bằng QS 15-20cm2 từ lần 3 trở đi
|
1.600.000 |
Thẩm mỹ da |
| 17 |
Điều trị bớt sắc tố bằng QS 20-30cm2 từ lần 3 trở đi
|
2.400.000 |
Thẩm mỹ da |
| 18 |
Điều trị xóa xăm bằng QS viền mắt
|
2.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 19 |
Điều trị xóa xăm bằng QS viền mắt từ lần 3 trở đi
|
1.600.000 |
Thẩm mỹ da |
| 20 |
Điều trị xóa xăm bằng QS chân mày
|
1.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 21 |
Điều trị xóa xăm bằng QS chân mày từ lần 3 trở đi
|
1.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 22 |
Điều trị xóa xăm bằng QS 1/2 chân mày
|
1.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 23 |
Điều trị xóa xăm bằng QS 1/2 chân mày từ lần 3 trở đi
|
800.000 |
Thẩm mỹ da |
| 24 |
Điều trị xóa xăm bằng QS <5cm2
|
500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 25 |
Điều trị xóa xăm bằng QS <5cm2 từ lần 3 trở đi
|
400.000 |
Thẩm mỹ da |
| 26 |
Điều trị xóa xăm bằng QS 5-10 cm2
|
1.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 27 |
Điều trị xóa xăm bằng QS 5-10 cm2, từ lần 3 trở đi
|
800.000 |
Thẩm mỹ da |
| 28 |
Điều trị xóa xăm bằng QS 10-15 cm2
|
1.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 29 |
Điều trị xóa xăm bằng QS 10-15 cm2, từ lần 3 trở đi
|
1.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 30 |
Điều trị xóa xăm bằng QS 15-20 cm2
|
2.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 31 |
Điều trị xóa xăm bằng QS 15-20 cm2, từ lần 3 trở đi
|
1.600.000 |
Thẩm mỹ da |
| 32 |
Điều trị xóa xăm bằng QS 20-30 cm2
|
3.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 33 |
Điều trị xóa xăm bằng QS 20-30 cm2, từ lần 3 trở đi
|
2.400.000 |
Thẩm mỹ da |
| 34 |
Điều trị xóa xăm bằng QS 30-50 cm2
|
4.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 35 |
Điều trị xóa xăm bằng QS 30-50 cm2, từ lần 3 trở đi
|
3.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 36 |
Điều trị u mạch máu bằng IPL < 20 phát chiếu
|
1.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 37 |
Điều trị u mạch máu bằng IPL < 20 phát chiếu từ lần 3 trở đi
|
1.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 38 |
Điều trị u mạch máu bằng IPL 20-40 phát chiếu
|
2.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 39 |
Điều trị u mạch máu bằng IPL 20-40 phát chiếu từ lần 3 trở đi
|
1.600.000 |
Thẩm mỹ da |
| 40 |
Điều trị u mạch máu bằng IPL 40-70 phát chiếu
|
3.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 41 |
Điều trị u mạch máu bằng IPL 40-70 phát chiếu từ lần 3 trở đi
|
2.400.000 |
Thẩm mỹ da |
| 42 |
Điều trị giãn mạch máu bằng IPL < 20 phát chiếu
|
1.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 43 |
Điều trị giãn mạch máu bằng IPL < 20 phát chiếu từ lần 3 trở đi
|
1.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 44 |
Điều trị giãn mạch máu bằng IPL 20-40 phát chiếu
|
2.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 45 |
Điều trị giãn mạch máu bằng IPL 20-40 phát chiếu từ lần 3 trở đi
|
1.600.000 |
Thẩm mỹ da |
| 46 |
Điều trị giãn mạch máu bằng IPL 40-70 phát chiếu
|
3.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 47 |
Điều trị giãn mạch máu bằng IPL 40-70 phát chiếu từ lần 3 trở đi
|
2.400.000 |
Thẩm mỹ da |
| 48 |
Điều trị đốm nâu bằng IPL < 20 phát chiếu
|
1.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 49 |
Điều trị bớt sắc tố bằng IPL < 20 phát chiếu
|
1.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 50 |
Điều trị tàn nhang bằng IPL 20-40 phát chiếu
|
2.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 51 |
Điều trị đốm nâu bằng IPL 20-40 phát chiếu
|
2.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 52 |
Điều trị bớt sắc tố bằng IPL 20-40 phát chiếu
|
2.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 53 |
Điều trị tàn nhang bằng IPL 40-70 phát chiếu
|
3.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 54 |
Điều trị đốm nâu bằng IPL 40-70 phát chiếu
|
3.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 55 |
Điều trị bớt sắc tố bằng IPL 40-70 phát chiếu
|
3.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 56 |
Điều trị tàn nhang bằng IPL < 20 phát chiếu từ lần 3 trở đi
|
1.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 57 |
Điều trị đốm nâu bằng IPL < 20 phát chiếu từ lần 3 trở đi
|
1.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 58 |
Điều trị bớt sắc tố bằng IPL < 20 phát chiếu từ lần 3 trở đi
|
1.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 59 |
Điều trị tàn nhang bằng IPL 20-40 phát chiếu từ lần 3 trở đi
|
1.600.000 |
Thẩm mỹ da |
| 60 |
Điều trị đốm nâu bằng IPL 20-40 phát chiếu từ lần 3 trở đi
|
1.600.000 |
Thẩm mỹ da |
| 61 |
Điều trị bớt sắc tố bằng IPL 20-40 phát chiếu từ lần 3 trở đi
|
1.600.000 |
Thẩm mỹ da |
| 62 |
Điều trị tàn nhang bằng IPL 40-70 phát chiếu từ lần 3 trở đi
|
2.400.000 |
Thẩm mỹ da |
| 63 |
Điều trị đốm nâu bằng IPL 40-70 phát chiếu từ lần 3 trở đi
|
2.400.000 |
Thẩm mỹ da |
| 64 |
Điều trị bớt sắc tố bằng IPL 40-70 phát chiếu từ lần 3 trở đi
|
2.400.000 |
Thẩm mỹ da |
| 65 |
Điều trị nâng cơ bằng máy Mesoderm mặt
|
700.000 |
Thẩm mỹ da |
| 66 |
Điều trị rậm lông bằng IPL hai cẳng chân từ lần 3 trở đi
|
2.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 67 |
Điều trị rậm lông bằng IPL hai chân từ lần 3 trở đi
|
4.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 68 |
Điều trị rậm lông bằng IPL hai nách từ lần 3 trở đi
|
700.000 |
Thẩm mỹ da |
| 69 |
Điều trị rậm lông bằng IPL mép lần 1
|
700.000 |
Thẩm mỹ da |
| 70 |
Điều trị rậm lông bằng IPL mép từ lần 3 trở đi
|
300.000 |
Thẩm mỹ da |
| 71 |
Điều trị rám má bằng IPL 20-40 phát chiếu từ lần thứ 3 trở đi
|
1.600.000 |
Thẩm mỹ da |
| 72 |
Điều trị rám má bằng IPL 40-70 phát chiếu
|
3.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 73 |
Điều trị rám má bằng IPL 40-70 phát chiếu từ lần thứ 3 trở đi
|
2.400.000 |
Thẩm mỹ da |
| 74 |
Điều trị rụng tóc bằng máy Mesoderm diện tích 10x10cm
|
350.000 |
Thẩm mỹ da |
| 75 |
Điều trị sạm da bằng máy Mesoderm mặt
|
700.000 |
Thẩm mỹ da |
| 76 |
Điều trị sạm da bằng peel Glycolic acid 20%
|
1.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 77 |
Điều trị sạm da bằng peel Glycolic acid 35%
|
1.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 78 |
Điều trị sạm da bằng peel Glycolic acid 70%
|
1.700.000 |
Thẩm mỹ da |
| 79 |
Điều trị sạm da bằng QS 2 má
|
2.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 80 |
Điều trị sạm da bằng QS 2 má từ lần 3 trở đi
|
1.600.000 |
Thẩm mỹ da |
| 81 |
Điều trị sạm da bằng QS mặt.
|
3.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 82 |
Điều trị sạm da bằng QS mặt từ lần 3 trở đi
|
2.400.000 |
Thẩm mỹ da |
| 83 |
Điều trị sạm da bằng QS mặt và cổ từ lần 3 trở đi
|
3.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 84 |
Điều trị sáng da bằng máy Mesoderm mặt
|
600.000 |
Thẩm mỹ da |
| 85 |
Điều trị sẹo mụn bằng laser vi điểm Er:YAG (Profractional kết hợp Micro Laser Peel)
|
8.800.000 |
Thẩm mỹ da |
| 86 |
Điều trị tàn nhang bằng Clarity 10-20 cm²
|
2.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 87 |
Điều trị tàn nhang bằng Clarity 20-30 cm²
|
3.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 88 |
Điều trị tàn nhang bằng Clarity 20-30 cm² từ lần thứ 3 trở đi
|
2.400.000 |
Thẩm mỹ da |
| 89 |
Điều trị tàn nhang bằng Clarity 5-10 cm²
|
1.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 90 |
Điều trị tàn nhang bằng QS mặt từ lần 3 trở đi
|
2.400.000 |
Thẩm mỹ da |
| 91 |
Điều trị tăng sắc tố bằng peel Glycolic acid 20%
|
1.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 92 |
Điều trị tăng sắc tố bằng peel Glycolic acid 35%
|
1.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 93 |
Điều trị tăng tiết mồ hôi bằng Ionomat bàn chân
|
100.000 |
Thẩm mỹ da |
| 94 |
Điều trị tăng tiết mồ hôi bằng Ionomat bàn tay
|
100.000 |
Thẩm mỹ da |
| 95 |
Điều trị thâm quầng mắt bằng QS từ lần 3 trở đi
|
1.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 96 |
Điều trị thâm vùng mắt bằng máy Mesoderm/Lunar-N
|
450.000 |
Thẩm mỹ da |
| 97 |
Điều trị trẻ hóa da bằng Hyalual 2.2% 1ml (1 ống)
|
6.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 98 |
Điều trị trẻ hóa da bằng Hyalual 2.2% 2ml (1 ống)
|
9.700.000 |
Thẩm mỹ da |
| 99 |
Điều trị trẻ hóa da bằng IPL < 20 phát chiếu
|
1.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 100 |
Điều trị trẻ hóa da bằng QS 2 má từ lần 3 trở đi
|
1.600.000 |
Thẩm mỹ da |
| 101 |
Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Regenyal Idea Lips (1 ống)
|
10.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 102 |
Phân tích da
|
300.000 |
Thẩm mỹ da |
| 103 |
Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Restylane Lidocain (1 ống)
|
8.400.000 |
Thẩm mỹ da |
| 104 |
Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Restylane Skinboosters Vital Light Lido (1 ống)
|
7.100.000 |
Thẩm mỹ da |
| 105 |
Điều trị trẻ hoá da bằng Ulthera (1 Line)
|
300.000 |
Thẩm mỹ da |
| 106 |
Điều trị trẻ hoá da bằng Ulthera (< 300 Line)
|
30.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 107 |
Điều trị trẻ hoá da bằng Ulthera (400-500 Line)
|
45.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 108 |
Điều trị trẻ hoá da bằng Ulthera (500 - 600 Line)
|
55.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 109 |
Điều trị trẻ hoá da bằng Ulthera (600 - 700 Line)
|
60.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 110 |
Điều trị trẻ hoá da bằng tiêm vi điểm Botulinum Toxin
|
15.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 111 |
Điều trị tăng tiết mồ hôi nách bằng tiêm Botulinum Toxin
|
15.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 112 |
Điều trị tăng tiết mồ hôi lòng bàn tay bằng tiêm Botulinum Toxin
|
15.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 113 |
Điều trị tăng tiết mồ hôi lòng bàn chân bằng tiêm Botulinum Toxin
|
15.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 114 |
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Botulinum Toxin
|
150.000 |
Thẩm mỹ da |
| 115 |
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm thuốc trong thương tổn, diện tích < 5cm2
|
600.000 |
Thẩm mỹ da |
| 116 |
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm thuốc trong thương tổn, diện tích 5 -10 cm2
|
1.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 117 |
Điều trị lỗ chân lông to bằng peel đa chất
|
1.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 118 |
Điều trị rám má bằng peel đa chất
|
1.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 119 |
Điều trị tăng sắc tố bằng peel đa chất
|
1.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 120 |
Điều trị trẻ hóa da bằng peel đa chất
|
1.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 121 |
Điều trị sẹo lõm bằng kỹ thuật ly trích huyết tương giầu tiểu cầu (PRP)
|
8.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 122 |
Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Restylane Lyft Lidocaine ( 1 ống)
|
10.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 123 |
Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Restylane Volyme
|
10.800.000 |
Thẩm mỹ da |
| 124 |
Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Restylane Defyne
|
10.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 125 |
Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Restylane Kysse (1 ống)
|
10.800.000 |
Thẩm mỹ da |
| 126 |
Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Profhilo 01 ống
|
12.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 127 |
Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng JUVÉDERM VOLIFT WITH LIDOCAINE 01 ống
|
10.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 128 |
Điều trị rám má, tăng sắc tố, giãn mạch bằng tiêm Acid Tranexamic
|
2.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 129 |
Điều trị bớt mạch máu bằng Vbeam 10-15 cm2
|
2.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 130 |
Điều trị bớt mạch máu bằng Vbeam 10-15 cm2 từ lần 3 trở đi
|
1.600.000 |
Thẩm mỹ da |
| 131 |
Điều trị bớt mạch máu bằng Vbeam 15-20 cm2
|
2.700.000 |
Thẩm mỹ da |
| 132 |
Điều trị bớt mạch máu bằng Vbeam 15-20 cm2 từ lần 3 trở đi
|
2.160.000 |
Thẩm mỹ da |
| 133 |
Điều trị đỏ bừng mặt bằng Vbeam 10-15 cm2
|
2.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 134 |
Điều trị đỏ bừng mặt bằng Vbeam 10-15 cm2 từ lần 3 trở đi
|
1.600.000 |
Thẩm mỹ da |
| 135 |
Điều trị đỏ bừng mặt bằng Vbeam 15-20 cm2
|
2.700.000 |
Thẩm mỹ da |
| 136 |
Điều trị đỏ bừng mặt bằng Vbeam 15-20 cm2 từ lần 3 trở đi
|
2.160.000 |
Thẩm mỹ da |
| 137 |
Điều trị giãn mạch máu bằng Vbeam 10-15 cm2
|
2.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 138 |
Điều trị giãn mạch máu bằng Vbeam 10-15 cm2 từ lần 3 trở đi
|
1.600.000 |
Thẩm mỹ da |
| 139 |
Điều trị giãn mạch máu bằng Vbeam 15-20 cm2
|
2.700.000 |
Thẩm mỹ da |
| 140 |
Điều trị giãn mạch máu bằng Vbeam 15-20 cm2 từ lần 3 trở đi
|
2.160.000 |
Thẩm mỹ da |
| 141 |
Điều trị mụn bằng Vbeam 10-15 cm2
|
2.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 142 |
Điều trị mụn bằng Vbeam 10-15 cm2 từ lần 3 trở đi
|
1.600.000 |
Thẩm mỹ da |
| 143 |
Điều trị mụn bằng Vbeam 15-20 cm2
|
2.700.000 |
Thẩm mỹ da |
| 144 |
Điều trị mụn bằng Vbeam 15-20 cm2 từ lần 3 trở đi
|
2.160.000 |
Thẩm mỹ da |
| 145 |
Điều trị rạn da bằng Vbeam 10-15 cm2
|
2.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 146 |
Điều trị rạn da bằng Vbeam 10-15 cm2 từ lần 3 trở đi
|
1.600.000 |
Thẩm mỹ da |
| 147 |
Điều trị rạn da bằng Vbeam 15-20 cm2
|
2.700.000 |
Thẩm mỹ da |
| 148 |
Điều trị rạn da bằng Vbeam 15-20 cm2 từ lần 3 trở đi
|
2.160.000 |
Thẩm mỹ da |
| 149 |
Điều trị sẹo lồi bằng Vbeam 10-15 cm2
|
2.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 150 |
Điều trị sẹo lồi bằng Vbeam 10-15 cm2 từ lần 3 trở đi
|
1.600.000 |
Thẩm mỹ da |
| 151 |
Điều trị sẹo lồi bằng Vbeam 15-20 cm2
|
2.700.000 |
Thẩm mỹ da |
| 152 |
Điều trị sẹo lồi bằng Vbeam 15-20 cm2 từ lần 3 trở đi
|
2.160.000 |
Thẩm mỹ da |
| 153 |
Điều trị sẹo phì đại bằng Vbeam 10-15 cm2
|
2.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 154 |
Điều trị sẹo phì đại bằng Vbeam 10-15 cm2 từ lần 3 trở đi
|
1.600.000 |
Thẩm mỹ da |
| 155 |
Điều trị sẹo phì đại bằng Vbeam 15-20 cm2
|
2.700.000 |
Thẩm mỹ da |
| 156 |
Điều trị sẹo phì đại bằng Vbeam 15-20 cm2 từ lần 3 trở đi
|
2.160.000 |
Thẩm mỹ da |
| 157 |
Điều trị u mạch máu bằng Vbeam 10-15 cm2
|
2.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 158 |
Điều trị u mạch máu bằng Vbeam 10-15 cm2 từ lần 3 trở đi
|
1.600.000 |
Thẩm mỹ da |
| 159 |
Điều trị u mạch máu bằng Vbeam 15-20 cm2
|
2.700.000 |
Thẩm mỹ da |
| 160 |
Điều trị u mạch máu bằng Vbeam 15-20 cm2 từ lần 3 trở đi
|
2.160.000 |
Thẩm mỹ da |
| 161 |
Điều trị bớt mạch máu bằng Vbeam 20-30 cm2
|
4.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 162 |
Điều trị bớt mạch máu bằng Vbeam 20-30 cm2 từ lần 3 trở đi
|
3.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 163 |
Điều trị bớt mạch máu bằng Vbeam <10 cm2
|
1.350.000 |
Thẩm mỹ da |
| 164 |
Điều trị bớt mạch máu bằng Vbeam <10 cm2 từ lần 3 trở đi
|
1.080.000 |
Thẩm mỹ da |
| 165 |
Điều trị Bớt sắc tố bằng pico giây < 5 cm² từ lần thứ 3 trở đi
|
800.000 |
Thẩm mỹ da |
| 166 |
Điều trị Bớt sắc tố bằng pico giây 10-15 cm²
|
2.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 167 |
Điều trị Bớt sắc tố bằng pico giây 10-15 cm² từ lần thứ 3 trở đi
|
1.600.000 |
Thẩm mỹ da |
| 168 |
Điều trị Bớt sắc tố bằng pico giây 15-20 cm²
|
2.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 169 |
Điều trị Bớt sắc tố bằng pico giây 15-20 cm² từ lần thứ 3 trở đi
|
2.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 170 |
Điều trị Bớt sắc tố bằng pico giây 20-30 cm²
|
3.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 171 |
Điều trị Bớt sắc tố bằng pico giây 20-30 cm² từ lần thứ 3 trở đi
|
2.800.000 |
Thẩm mỹ da |
| 172 |
Điều trị Bớt sắc tố bằng pico giây 5-10 cm²
|
1.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 173 |
Điều trị Bớt sắc tố bằng pico giây 5-10 cm² từ lần thứ 3 trở đi
|
1.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 174 |
Điều trị Bớt sắc tố bằng pico giây < 5 cm²
|
1.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 175 |
Điều trị da nhờn bằng RF vi điểm
|
5.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 176 |
Điều trị da nhờn, da mụn trứng cá bằng lăn kim máy Ellisys < 600 shot
|
5.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 177 |
Điều trị dãn mạch bằng Clarity < 10 cm²
|
1.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 178 |
Điều trị dãn mạch bằng Clarity < 10 cm² từ lần thứ 3 trở đi
|
1.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 179 |
Điều trị dãn mạch bằng Clarity 10-20 cm²
|
2.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 180 |
Điều trị dãn mạch bằng Clarity 10-20 cm² từ lần thứ 3 trở đi
|
2.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 181 |
Điều trị dãn mạch bằng Clarity 20-40 cm²
|
3.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 182 |
Điều trị dãn mạch bằng Clarity 20-40 cm² từ lần thứ 3 trở đi
|
2.800.000 |
Thẩm mỹ da |
| 183 |
Điều trị dát cà phê sữa bằng Vbeam 10-20 cm2
|
2.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 184 |
Điều trị dát cà phê sữa bằng Vbeam 10-20 cm2 từ lần 3 trở đi
|
2.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 185 |
Điều trị dát cà phê sữa bằng Vbeam 20-30 cm2
|
3.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 186 |
Điều trị dát cà phê sữa bằng Vbeam 20-30 cm2 từ lần 3 trở đi
|
2.800.000 |
Thẩm mỹ da |
| 187 |
Điều trị dát cà phê sữa bằng Vbeam <10 cm2
|
1.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 188 |
Điều trị dát cà phê sữa bằng Vbeam <10 cm2 từ lần 3 trở đi
|
1.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 189 |
Điều trị dày sừng ánh sáng bằng Vbeam 10-20 cm2
|
2.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 190 |
Điều trị dày sừng ánh sáng bằng Vbeam 10-20 cm2 từ lần 3 trở đi
|
2.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 191 |
Điều trị dày sừng ánh sáng bằng Vbeam 20-30 cm2
|
3.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 192 |
Điều trị dày sừng ánh sáng bằng Vbeam 20-30 cm2 từ lần 3 trở đi
|
2.800.000 |
Thẩm mỹ da |
| 193 |
Điều trị dày sừng ánh sáng bằng Vbeam <10 cm2
|
1.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 194 |
Điều trị dày sừng ánh sáng bằng Vbeam <10 cm2 từ lần 3 trở đi
|
1.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 195 |
Điều trị đỏ bừng mặt bằng Vbeam 20-30 cm2
|
4.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 196 |
Điều trị đỏ bừng mặt bằng Vbeam 20-30 cm2 từ lần 3 trở đi
|
3.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 197 |
Điều trị đỏ bừng mặt bằng Vbeam <10 cm2
|
1.350.000 |
Thẩm mỹ da |
| 198 |
Điều trị đỏ bừng mặt bằng Vbeam <10 cm2 từ lần 3 trở đi
|
1.080.000 |
Thẩm mỹ da |
| 199 |
Điều trị đồi mồi bằng QS <5cm2
|
500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 200 |
Điều trị đồi mồi bằng QS <5cm2 từ lần 3 trở đi
|
400.000 |
Thẩm mỹ da |
| 201 |
Điều trị đồi mồi bằng QS 10-15cm2
|
1.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 202 |
Điều trị đồi mồi bằng QS 10-15cm2 từ lần 3 trở đi
|
1.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 203 |
Điều trị đồi mồi bằng QS 15-20cm2
|
2.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 204 |
Điều trị đồi mồi bằng QS 15-20cm2 từ lần 3 trở đi
|
1.600.000 |
Thẩm mỹ da |
| 205 |
Điều trị đồi mồi bằng QS 20-30cm2
|
3.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 206 |
Điều trị đồi mồi bằng QS 20-30cm2 từ lần 3 trở đi
|
2.400.000 |
Thẩm mỹ da |
| 207 |
Điều trị đồi mồi bằng QS 5-10cm2
|
1.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 208 |
Điều trị đồi mồi bằng QS 5-10cm2 từ lần 3 trở đi
|
800.000 |
Thẩm mỹ da |
| 209 |
Điều trị đốm nâu bằng Clarity 10-20 cm²
|
2.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 210 |
Điều trị đốm nâu bằng Clarity 20-30 cm² từ lần thứ 3 trở đi
|
2.400.000 |
Thẩm mỹ da |
| 211 |
Điều trị đốm nâu bằng Clarity 5-10 cm²
|
1.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 212 |
Điều trị đốm nâu bằng Clarity 5-10 cm² từ lần thứ 3 trở đi
|
800.000 |
Thẩm mỹ da |
| 213 |
Điều trị đốm nâu bằng Clarity < 5 cm²
|
500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 214 |
Điều trị đốm nâu bằng Clarity < 5 cm² từ lần thứ 3 trở đi
|
400.000 |
Thẩm mỹ da |
| 215 |
Điều trị đốm nâu bằng Clarity 10-20 cm² từ lần thứ 3 trở đi
|
1.600.000 |
Thẩm mỹ da |
| 216 |
Điều trị đốm nâu bằng Clarity 20-30 cm²
|
3.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 217 |
Điều trị Đốm nâu bằng pico giây < 5 cm²
|
500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 218 |
Điều trị Đốm nâu bằng pico giây < 5 cm² từ lần thứ 3 trở đi
|
400.000 |
Thẩm mỹ da |
| 219 |
Điều trị Đốm nâu bằng pico giây 10-15 cm²
|
1.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 220 |
Điều trị Đốm nâu bằng pico giây 10-15 cm² từ lần thứ 3 trở đi
|
1.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 221 |
Điều trị Đốm nâu bằng pico giây 15-20 cm²
|
2.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 222 |
Điều trị Đốm nâu bằng pico giây 15-20 cm² từ lần thứ 3 trở đi
|
1.600.000 |
Thẩm mỹ da |
| 223 |
Điều trị Đốm nâu bằng pico giây 20-30 cm²
|
3.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 224 |
Điều trị Đốm nâu bằng pico giây 20-30 cm² từ lần thứ 3 trở đi
|
2.400.000 |
Thẩm mỹ da |
| 225 |
Điều trị Đốm nâu bằng pico giây 5-10 cm²
|
1.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 226 |
Điều trị Đốm nâu bằng pico giây 5-10 cm² từ lần thứ 3 trở đi
|
800.000 |
Thẩm mỹ da |
| 227 |
Điều trị đốm nâu bằng QS <5cm2
|
500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 228 |
Điều trị đốm nâu bằng QS <5cm2 từ lần thứ 3 trở đi
|
400.000 |
Thẩm mỹ da |
| 229 |
Điều trị đốm nâu bằng QS 10-15cm2
|
1.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 230 |
Điều trị đốm nâu bằng QS 10-15cm2 từ lần 3 trở đi
|
1.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 231 |
Điều trị đốm nâu bằng QS 15-20cm2
|
2.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 232 |
Điều trị đốm nâu bằng QS 15-20cm2 từ lần 3 trở đi
|
1.600.000 |
Thẩm mỹ da |
| 233 |
Điều trị đốm nâu bằng QS 20-30cm2
|
3.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 234 |
Điều trị đốm nâu bằng QS 20-30cm2 từ lần 3 trở đi
|
2.400.000 |
Thẩm mỹ da |
| 235 |
Điều trị đốm nâu bằng QS 5-10cm2
|
1.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 236 |
Điều trị đốm nâu bằng QS 5-10cm2 từ lần 3 trở đi
|
800.000 |
Thẩm mỹ da |
| 237 |
Điều trị đốm nâu bằng Vbeam 10-20 cm2
|
2.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 238 |
Điều trị đốm nâu bằng Vbeam 10-20 cm2 từ lần 3 trở đi
|
2.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 239 |
Điều trị đốm nâu bằng Vbeam 20-30 cm2
|
3.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 240 |
Điều trị đốm nâu bằng Vbeam 20-30 cm2 từ lần 3 trở đi
|
2.800.000 |
Thẩm mỹ da |
| 241 |
Điều trị đốm nâu bằng Vbeam <10 cm2
|
1.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 242 |
Điều trị đốm nâu bằng Vbeam <10 cm2 từ lần 3 trở đi
|
1.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 243 |
Điều trị giảm nọng cằm bằng RF
|
1.600.000 |
Thẩm mỹ da |
| 244 |
Điều trị giãn mạch máu bằng laser Nd:YAG xung dài 20-40 cm2
|
3.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 245 |
Điều trị giãn mạch bằng QS <5cm2
|
500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 246 |
Điều trị giãn mạch bằng QS <5cm2 từ lần 3 trở đi
|
400.000 |
Thẩm mỹ da |
| 247 |
Điều trị giãn mạch bằng QS 10-15cm2
|
1.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 248 |
Điều trị giãn mạch bằng QS 10-15cm2 từ lần 3 trở đi
|
1.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 249 |
Điều trị giãn mạch bằng QS 15-20cm2
|
2.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 250 |
Điều trị giãn mạch bằng QS 15-20cm2 từ lần 3 trở đi
|
1.600.000 |
Thẩm mỹ da |
| 251 |
Điều trị giãn mạch bằng QS 20-30cm2
|
3.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 252 |
Điều trị giãn mạch bằng QS 20-30cm2 từ lần 3 trở đi
|
2.400.000 |
Thẩm mỹ da |
| 253 |
Điều trị giãn mạch bằng QS 5-10cm2
|
1.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 254 |
Điều trị giãn mạch bằng QS 5-10cm2 từ lần 3 trở đi
|
800.000 |
Thẩm mỹ da |
| 255 |
Điều trị giãn mạch máu bằng laser Nd:YAG xung dài
|
1.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 256 |
Điều trị giãn mạch máu bằng Vbeam 20-30 cm2
|
4.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 257 |
Điều trị giãn mạch máu bằng Vbeam 20-30 cm2 từ lần 3 trở đi
|
3.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 258 |
Điều trị giãn mạch máu bằng Vbeam <10 cm2
|
1.350.000 |
Thẩm mỹ da |
| 259 |
Điều trị giãn mạch máu bằng Vbeam <10 cm2 từ lần 3 trở đi
|
1.080.000 |
Thẩm mỹ da |
| 260 |
Điều trị hói bằng lăn kim tay sử dụng 1 lần
|
6.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 261 |
Điều trị làm trắng, giảm thâm nám, đồi mồi, tàn nhang bằng máy đa kim
|
2.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 262 |
Điều trị lão hóa da bằng lăn kim máy Ellisys < 600 shot
|
5.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 263 |
Điều trị lão hóa da bằng lăn kim tay
|
6.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 264 |
Điều trị lão hóa da bằng lăn kim tay sử dụng 1 lần
|
6.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 265 |
Điều trị lão hóa da bằng peel Glycolic acid 20%
|
1.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 266 |
Điều trị lão hóa da bằng peel Glycolic acid 35%
|
1.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 267 |
Điều trị lão hóa da bằng peel Glycolic acid 70%
|
1.700.000 |
Thẩm mỹ da |
| 268 |
Điều trị lỗ chân lông to bằng lăn kim máy Ellisys < 600 shot
|
5.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 269 |
Điều trị lỗ chân lông to bằng lăn kim tay
|
6.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 270 |
Điều trị lỗ chân lông to bằng lăn kim tay sử dụng 1 lần
|
6.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 271 |
Điều trị lỗ chân lông to bằng RF vi điểm
|
5.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 272 |
Điều trị mụn bằng RF vi điểm
|
5.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 273 |
Điều trị mụn bằng Vbeam 20-30 cm2
|
4.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 274 |
Điều trị mụn bằng Vbeam 20-30 cm2 từ lần 3 trở đi
|
3.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 275 |
Điều trị mụn bằng Vbeam <10 cm2
|
1.350.000 |
Thẩm mỹ da |
| 276 |
Điều trị mụn bằng Vbeam <10 cm2 từ lần 3 trở đi
|
1.080.000 |
Thẩm mỹ da |
| 277 |
Điều trị mụn trứng cá bằng IPL 20-40 phát chiếu từ lần 3 trở đi
|
1.600.000 |
Thẩm mỹ da |
| 278 |
Điều trị mụn trứng cá bằng IPL < 20 phát chiếu
|
1.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 279 |
Điều trị mụn trứng cá bằng IPL 20-40 phát chiếu
|
2.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 280 |
Điều trị mụn trứng cá bằng IPL 40-70 phát chiếu
|
3.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 281 |
Điều trị mụn trứng cá bằng IPL 40-70 phát chiếu từ lần 3 trở đi
|
2.400.000 |
Thẩm mỹ da |
| 282 |
Điều trị mụn trứng cá bằng peel Glycolic acid 20%
|
1.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 283 |
Điều trị mụn trứng cá bằng peel Glycolic acid 35%
|
1.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 284 |
Điều trị mụn trứng cá bằng peel Glycolic acid 70%
|
1.700.000 |
Thẩm mỹ da |
| 285 |
Điều trị mụn trứng cá máu bằng IPL < 20 phát chiếu từ lần 3 trở đi
|
1.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 286 |
Điều trị nâng cơ bằng HIFU bắp tay
|
12.700.000 |
Thẩm mỹ da |
| 287 |
Điều trị nâng cơ bằng HIFU bụng
|
12.700.000 |
Thẩm mỹ da |
| 288 |
Điều trị nâng cơ bằng HIFU cổ
|
8.400.000 |
Thẩm mỹ da |
| 289 |
Điều trị nâng cơ bằng HIFU má
|
8.400.000 |
Thẩm mỹ da |
| 290 |
Điều trị nâng cơ bằng HIFU mắt
|
4.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 291 |
Điều trị nâng cơ bằng HIFU mặt
|
12.700.000 |
Thẩm mỹ da |
| 292 |
Điều trị nâng cơ bằng HIFU nọng cằm
|
8.400.000 |
Thẩm mỹ da |
| 293 |
Điều trị nâng cơ bằng HIFU trán
|
5.300.000 |
Thẩm mỹ da |
| 294 |
Điều trị nâng cơ bằng máy Mesoderm cổ
|
700.000 |
Thẩm mỹ da |
| 295 |
Điều trị nếp nhăn bằng lăn kim tay
|
6.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 296 |
Điều trị nếp nhăn bằng RF vi điểm
|
5.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 297 |
Điều trị nếp nhăn da bằng lăn kim tay sử dụng 1 lần
|
6.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 298 |
Điều trị nếp nhăn da, giảm chảy xệ bằng lăn kim máy Ellisys < 600 shot
|
5.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 299 |
Điều trị rậm lông bằng IPL cằm lần 1
|
1.300.000 |
Thẩm mỹ da |
| 300 |
Điều trị rậm lông bằng IPL cằm lần 2
|
1.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 301 |
Điều trị rậm lông bằng IPL cằm từ lần 3 trở đi
|
700.000 |
Thẩm mỹ da |
| 302 |
Điều trị rậm lông bằng IPL đường giữa bụng lần 1
|
1.300.000 |
Thẩm mỹ da |
| 303 |
Điều trị rậm lông bằng IPL đường giữa bụng lần 2
|
1.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 304 |
Điều trị rậm lông bằng IPL đường giữa bụng từ lần 3 trở đi
|
700.000 |
Thẩm mỹ da |
| 305 |
Điều trị rậm lông bằng IPL hai cẳng chân lần 1
|
3.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 306 |
Điều trị rậm lông bằng IPL hai cẳng chân lần 2
|
2.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 307 |
Điều trị rậm lông bằng IPL hai cẳng tay lần 1
|
2.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 308 |
Điều trị rậm lông bằng IPL hai cẳng tay lần 2
|
1.800.000 |
Thẩm mỹ da |
| 309 |
Điều trị rậm lông bằng IPL hai cẳng tay từ lần 3 trở đi
|
1.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 310 |
Điều trị rậm lông bằng IPL hai chân lần 1
|
7.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 311 |
Điều trị rậm lông bằng IPL hai chân lần 2
|
5.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 312 |
Điều trị rậm lông bằng IPL hai đùi lần 1
|
4.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 313 |
Điều trị rậm lông bằng IPL hai đùi lần 2
|
3.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 314 |
Điều trị rậm lông bằng IPL hai đùi từ lần 3 trở đi
|
2.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 315 |
Điều trị rậm lông bằng IPL hai nách lần 1
|
1.300.000 |
Thẩm mỹ da |
| 316 |
Điều trị rậm lông bằng IPL hai nách lần 2
|
1.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 317 |
Điều trị rậm lông bằng IPL hai tay lần 1
|
4.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 318 |
Điều trị rậm lông bằng IPL hai tay lần 2
|
3.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 319 |
Điều trị rậm lông bằng IPL hai tay từ lần 3 trở đi
|
2.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 320 |
Điều trị rậm lông bằng IPL mép lần 2
|
500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 321 |
Điều trị rậm lông bằng IPL ngực lần 1
|
2.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 322 |
Điều trị rậm lông bằng IPL ngực lần 2
|
1.800.000 |
Thẩm mỹ da |
| 323 |
Điều trị rậm lông bằng IPL ngực từ lần 3 trở đi
|
1.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 324 |
Điều trị rám má bằng IPL < 20 phát chiếu
|
1.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 325 |
Điều trị rám má bằng IPL < 20 phát chiếu từ lần thứ 3 trở đi
|
1.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 326 |
Điều trị rám má bằng IPL 20-40 phát chiếu
|
2.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 327 |
Điều trị rám má bằng lăn kim máy Ellisys < 600 shot
|
5.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 328 |
Điều trị rám má bằng lăn kim tay
|
6.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 329 |
Điều trị rám má bằng lăn kim tay sử dụng 1 lần
|
6.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 330 |
Điều trị rám má bằng laser vi điểm CO2
|
6.600.000 |
Thẩm mỹ da |
| 331 |
Điều trị rám má bằng laser vi điểm Er:YAG
|
6.600.000 |
Thẩm mỹ da |
| 332 |
Điều trị rạn da bằng lăn kim máy Ellisys < 600 shot
|
5.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 333 |
Điều trị rạn da bằng laser 1550 nm
|
1.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 334 |
Điều trị rạn da bằng laser 1550 nm bụng
|
6.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 335 |
Điều trị rạn da bằng laser 1550 nm đùi
|
6.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 336 |
Điều trị rạn da bằng laser 1550 nm đùi và bụng
|
8.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 337 |
Điều trị rạn da bằng laser 1550 nm mặt
|
4.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 338 |
Điều trị rạn da bằng máy Mesoderm/Lunar-N diện tích 15x15cm
|
700.000 |
Thẩm mỹ da |
| 339 |
Điều trị rạn da bằng Vbeam 20-30 cm2
|
4.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 340 |
Điều trị rạn da bằng Vbeam 20-30 cm2 từ lần 3 trở đi
|
3.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 341 |
Điều trị rạn da bằng Vbeam <10 cm2
|
1.350.000 |
Thẩm mỹ da |
| 342 |
Điều trị rụng tóc bằng lăn kim tay sử dụng 1 lần
|
6.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 343 |
Điều trị sạm da bằng máy Mesoderm cổ
|
700.000 |
Thẩm mỹ da |
| 344 |
Điều trị Sạm da bằng pico giây (2 tuần/lần) Cổ
|
2.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 345 |
Điều trị Sạm da bằng pico giây (2 tuần/lần) Mặt
|
2.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 346 |
Điều trị Sạm da bằng pico giây (2 tuần/lần) Mặt và Cổ
|
3.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 347 |
Điều trị Sạm da bằng pico giây 1 má
|
1.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 348 |
Điều trị Sạm da bằng pico giây 1 má từ lần thứ 3 trở đi
|
1.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 349 |
Điều trị Sạm da bằng pico giây 2 má
|
2.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 350 |
Điều trị Sạm da bằng pico giây 2 má từ lần thứ 3 trở đi
|
2.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 351 |
Điều trị Sạm da bằng pico giây Cổ
|
3.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 352 |
Điều trị Sạm da bằng pico giây Cổ từ lần thứ 3 trở đi
|
2.800.000 |
Thẩm mỹ da |
| 353 |
Điều trị Sạm da bằng pico giây Mặt
|
3.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 354 |
Điều trị Sạm da bằng pico giây Mặt từ lần thứ 3 trở đi
|
2.800.000 |
Thẩm mỹ da |
| 355 |
Điều trị Sạm da bằng pico giây Mặt và Cổ
|
4.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 356 |
Điều trị Sạm da bằng pico giây Mặt và Cổ từ lần thứ 3 trở đi
|
3.600.000 |
Thẩm mỹ da |
| 357 |
Điều trị Sạm da bằng pico giây trán
|
1.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 358 |
Điều trị Sạm da bằng pico giây trán từ lần thứ 3 trở đi
|
1.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 359 |
Điều trị sạm da bằng QS (2 tuần/1 lần) cổ
|
2.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 360 |
Điều trị sạm da bằng QS (2 tuần/1 lần) mặt
|
2.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 361 |
Điều trị sạm da bằng QS (2 tuần/1 lần) mặt và cổ
|
3.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 362 |
Điều trị sạm da bằng QS cổ
|
3.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 363 |
Điều trị sạm da bằng QS cổ từ lần 3 trở đi
|
2.400.000 |
Thẩm mỹ da |
| 364 |
Điều trị sạm da bằng QS mặt
|
3.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 365 |
Điều trị sạm da bằng QS mặt và cổ
|
4.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 366 |
Điều trị sạm da bằng RF vi điểm
|
5.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 367 |
Điều trị săn chắc da bằng RF bụng
|
3.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 368 |
Điều trị săn chắc da bằng RF cổ
|
1.600.000 |
Thẩm mỹ da |
| 369 |
Điều trị săn chắc da bằng RF đùi
|
3.700.000 |
Thẩm mỹ da |
| 370 |
Điều trị săn chắc da bằng RF mặt
|
2.100.000 |
Thẩm mỹ da |
| 371 |
Điều trị sáng da bằng máy Mesoderm cổ
|
600.000 |
Thẩm mỹ da |
| 372 |
Điều trị sẹo bằng laser 1550 nm
|
1.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 373 |
Điều trị sẹo bằng laser 1550 nm bụng
|
6.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 374 |
Điều trị sẹo bằng laser 1550 nm đùi
|
6.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 375 |
Điều trị sẹo bằng laser 1550 nm đùi và bụng
|
8.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 376 |
Điều trị sẹo bằng laser 1550 nm mặt
|
4.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 377 |
Điều trị sẹo bằng RF vi điểm
|
5.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 378 |
Điều trị sẹo lồi bằng Vbeam 20-30 cm2
|
4.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 379 |
Điều trị sẹo lồi bằng Vbeam 20-30 cm2 từ lần 3 trở đi
|
3.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 380 |
Điều trị sẹo lồi bằng Vbeam <10 cm2
|
1.350.000 |
Thẩm mỹ da |
| 381 |
Điều trị sẹo lồi bằng Vbeam <10 cm2 từ lần 3 trở đi
|
1.080.000 |
Thẩm mỹ da |
| 382 |
Điều trị sẹo lõm, sẹo mụn bằng lăn kim máy Ellisys < 600 shot
|
5.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 383 |
Điều trị sẹo lõm, sẹo mụn bằng lăn kim tay sử dụng 1 lần
|
6.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 384 |
Điều trị sẹo mụn bằng lăn kim tay
|
6.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 385 |
Điều trị sẹo mụn bằng laser vi điểm CO2
|
6.600.000 |
Thẩm mỹ da |
| 386 |
Điều trị sẹo mụn bằng laser vi điểm Er:YAG
|
6.600.000 |
Thẩm mỹ da |
| 387 |
Điều trị sẹo mụn bằng máy Mesoderm/Lunar-N
|
550.000 |
Thẩm mỹ da |
| 388 |
Điều trị sẹo mụn bằng peel Glycolic acid 20%
|
1.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 389 |
Điều trị sẹo mụn bằng peel Glycolic acid 35%
|
1.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 390 |
Điều trị sẹo mụn bằng peel Glycolic acid 70%
|
1.700.000 |
Thẩm mỹ da |
| 391 |
Điều trị Sẹo mụn bằng pico giây 1 má
|
1.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 392 |
Điều trị Sẹo mụn bằng pico giây 1 má từ lần thứ 3 trở đi
|
1.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 393 |
Điều trị Sẹo mụn bằng pico giây 2 má
|
2.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 394 |
Điều trị Sẹo mụn bằng pico giây 2 má từ lần thứ 3 trở đi
|
2.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 395 |
Điều trị Sẹo mụn bằng pico giây Cổ
|
3.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 396 |
Điều trị Sẹo mụn bằng pico giây Cổ từ lần thứ 3 trở đi
|
2.800.000 |
Thẩm mỹ da |
| 397 |
Điều trị Sẹo mụn bằng pico giây Mặt
|
3.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 398 |
Điều trị Sẹo mụn bằng pico giây Mặt từ lần thứ 3 trở đi
|
2.800.000 |
Thẩm mỹ da |
| 399 |
Điều trị Sẹo mụn bằng pico giây Mặt và Cổ
|
4.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 400 |
Điều trị Sẹo mụn bằng pico giây Mặt và Cổ từ lần thứ 3 trở đi
|
3.600.000 |
Thẩm mỹ da |
| 401 |
Điều trị Sẹo mụn bằng pico giây trán
|
1.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 402 |
Điều trị Sẹo mụn bằng pico giây trán từ lần thứ 3 trở đi
|
1.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 403 |
Điều trị sẹo phì đại bằng Vbeam 20-30 cm2
|
4.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 404 |
Điều trị sẹo phì đại bằng Vbeam 20-30 cm2 từ lần 3 trở đi
|
3.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 405 |
Điều trị sẹo phì đại bằng Vbeam <10 cm2
|
1.350.000 |
Thẩm mỹ da |
| 406 |
Điều trị sẹo phì đại bằng Vbeam <10 cm2 từ lần 3 trở đi
|
1.080.000 |
Thẩm mỹ da |
| 407 |
Điều trị sẹo xấu bằng laser vi điểm Er:YAG (< 10cm2)
|
3.300.000 |
Thẩm mỹ da |
| 408 |
Điều trị sẹo xấu bằng laser vi điểm CO2 (< 10cm2)
|
3.300.000 |
Thẩm mỹ da |
| 409 |
Điều trị sẹo xấu bằng laser vi điểm CO2 (> 40 cm2)
|
8.800.000 |
Thẩm mỹ da |
| 410 |
Điều trị sẹo xấu bằng laser vi điểm CO2 (10-20 cm2)
|
4.400.000 |
Thẩm mỹ da |
| 411 |
Điều trị sẹo xấu bằng laser vi điểm CO2 (30-40 cm2)
|
6.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 412 |
Điều trị sẹo xấu bằng laser vi điểm Er:YAG (> 40 cm2)
|
8.800.000 |
Thẩm mỹ da |
| 413 |
Điều trị sẹo xấu bằng laser vi điểm Er:YAG (10-20 cm2)
|
4.400.000 |
Thẩm mỹ da |
| 414 |
Điều trị sẹo xấu bằng laser vi điểm Er:YAG (30-40 cm2)
|
6.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 415 |
Điều trị tan mỡ bằng RF bụng
|
3.700.000 |
Thẩm mỹ da |
| 416 |
Điều trị tan mỡ bằng RF đùi
|
3.700.000 |
Thẩm mỹ da |
| 417 |
Điều trị tàn nhang bằng Clarity 5-10 cm² từ lần thứ 3 trở đi
|
800.000 |
Thẩm mỹ da |
| 418 |
Điều trị tàn nhang bằng Clarity < 5 cm² từ lần thứ 3 trở đi
|
400.000 |
Thẩm mỹ da |
| 419 |
Điều trị tàn nhang bằng Clarity 10-20 cm² từ lần thứ 3 trở đi
|
1.600.000 |
Thẩm mỹ da |
| 420 |
Điều trị tàn nhang bằng lăn kim máy Ellisys < 600 shot
|
5.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 421 |
Điều trị tàn nhang bằng lăn kim tay
|
6.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 422 |
Điều trị tàn nhang bằng lăn kim tay sử dụng 1 lần
|
6.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 423 |
Điều trị Tàn nhang bằng pico giây < 5 cm²
|
500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 424 |
Điều trị Tàn nhang bằng pico giây < 5 cm² từ lần thứ 3 trở đi
|
400.000 |
Thẩm mỹ da |
| 425 |
Điều trị Tàn nhang bằng pico giây 10-15 cm²
|
1.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 426 |
Điều trị Tàn nhang bằng pico giây 10-15 cm² từ lần thứ 3 trở đi
|
1.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 427 |
Điều trị Tàn nhang bằng pico giây 15-20 cm²
|
2.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 428 |
Điều trị Tàn nhang bằng pico giây 15-20 cm² từ lần thứ 3 trở đi
|
1.600.000 |
Thẩm mỹ da |
| 429 |
Điều trị Tàn nhang bằng pico giây 20-30 cm²
|
3.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 430 |
Điều trị Tàn nhang bằng pico giây 20-30 cm² từ lần thứ 3 trở đi
|
2.400.000 |
Thẩm mỹ da |
| 431 |
Điều trị Tàn nhang bằng pico giây 5-10 cm²
|
1.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 432 |
Điều trị Tàn nhang bằng pico giây 5-10 cm² từ lần thứ 3 trở đi
|
800.000 |
Thẩm mỹ da |
| 433 |
Điều trị tàn nhang bằng QS 2 má
|
2.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 434 |
Điều trị tàn nhang bằng QS 2 má từ lần 3 trở đi
|
1.600.000 |
Thẩm mỹ da |
| 435 |
Điều trị tàn nhang bằng QS cổ
|
3.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 436 |
Điều trị tàn nhang bằng QS cổ từ lần 3 trở đi
|
2.400.000 |
Thẩm mỹ da |
| 437 |
Điều trị tàn nhang bằng QS mặt
|
3.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 438 |
Điều trị tàn nhang bằng QS mặt và cổ
|
4.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 439 |
Điều trị tàn nhang bằng QS mặt và cổ từ lần 3 trở đi
|
3.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 440 |
Điều trị tàn nhang bằng Vbeam 10-20 cm2
|
2.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 441 |
Điều trị tàn nhang bằng Vbeam 10-20 cm2 từ lần 3 trở đi
|
2.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 442 |
Điều trị tàn nhang bằng Vbeam 20-30 cm2
|
3.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 443 |
Điều trị tàn nhang bằng Vbeam 20-30 cm2 từ lần 3 trở đi
|
2.800.000 |
Thẩm mỹ da |
| 444 |
Điều trị tàn nhang bằng Vbeam <10 cm2
|
1.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 445 |
Điều trị tàn nhang bằng Vbeam <10 cm2 từ lần 3 trở đi
|
1.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 446 |
Điều trị tăng sắc tố bằng peel Glycolic acid 70%
|
1.700.000 |
Thẩm mỹ da |
| 447 |
Điều trị Tăng sắc tố sau viêm bằng pico giây < 5 cm²
|
500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 448 |
Điều trị Tăng sắc tố sau viêm bằng pico giây < 5 cm² từ lần thứ 3 trở đi
|
400.000 |
Thẩm mỹ da |
| 449 |
Điều trị Tăng sắc tố sau viêm bằng pico giây 10-15 cm²
|
1.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 450 |
Điều trị Tăng sắc tố sau viêm bằng pico giây 10-15 cm² từ lần thứ 3 trở đi
|
1.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 451 |
Điều trị Tăng sắc tố sau viêm bằng pico giây 15-20 cm²
|
2.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 452 |
Điều trị Tăng sắc tố sau viêm bằng pico giây 15-20 cm² từ lần thứ 3 trở đi
|
1.600.000 |
Thẩm mỹ da |
| 453 |
Điều trị Tăng sắc tố sau viêm bằng pico giây 20-30 cm²
|
3.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 454 |
Điều trị Tăng sắc tố sau viêm bằng pico giây 20-30 cm² từ lần thứ 3 trở đi
|
2.400.000 |
Thẩm mỹ da |
| 455 |
Điều trị Tăng sắc tố sau viêm bằng pico giây 5-10 cm²
|
1.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 456 |
Điều trị Tăng sắc tố sau viêm bằng pico giây 5-10 cm² từ lần thứ 3 trở đi
|
800.000 |
Thẩm mỹ da |
| 457 |
Điều trị tăng sắc tố sau viêm, sẹo thâm sau mụn, nám sau tai biến Corticoid bằng máy đa kim
|
2.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 458 |
Điều trị Thâm quầng mắt bằng pico giây 1064nm
|
2.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 459 |
Điều trị Thâm quầng mắt bằng pico giây từ lần thứ 3 trở đi
|
1.600.000 |
Thẩm mỹ da |
| 460 |
Điều trị thâm quầng mắt bằng QS
|
1.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 461 |
Điều trị thâm quầng mắt bằng QS, từ lần 3 trở đi
|
1.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 462 |
Điều trị tiêm giải chất làm đầy
|
6.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 463 |
Điều trị trẻ hoá da (chống nhăn da, làm căng mịn da) bằng máy đa kim
|
2.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 464 |
Điều trị trẻ hóa da bằng Bioregen 1ml (1 ống)
|
6.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 465 |
Điều trị trẻ hóa da bằng Clarity (2 tuần/1 lần) mặt
|
2.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 466 |
Điều trị trẻ hóa da bằng Clarity (2 tuần/1 lần) mặt và cổ
|
3.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 467 |
Điều trị trẻ hóa da bằng Hyalual 1.8% 1ml (1 ống)
|
6.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 468 |
Điều trị trẻ hóa da bằng Hyalual 1.8% 2ml (1 ống)
|
8.400.000 |
Thẩm mỹ da |
| 469 |
Điều trị trẻ hóa da bằng IPL < 20 phát chiếu từ lần thứ 3 trở đi
|
1.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 470 |
Điều trị trẻ hóa da bằng IPL 20-40 phát chiếu
|
2.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 471 |
Điều trị trẻ hóa da bằng IPL 20-40 phát chiếu từ lần thứ 3 trở đi
|
1.600.000 |
Thẩm mỹ da |
| 472 |
Điều trị trẻ hóa da bằng IPL 40-70 phát chiếu
|
3.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 473 |
Điều trị trẻ hóa da bằng IPL 40-70 phát chiếu từ lần thứ 3 trở đi
|
2.400.000 |
Thẩm mỹ da |
| 474 |
Điều trị trẻ hóa da bằng laser 1550 nm
|
1.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 475 |
Điều trị trẻ hóa da bằng laser 1550 nm bụng
|
6.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 476 |
Điều trị trẻ hóa da bằng laser 1550 nm đùi
|
6.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 477 |
Điều trị trẻ hóa da bằng laser 1550 nm đùi và bụng
|
8.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 478 |
Điều trị trẻ hóa da bằng laser 1550 nm mặt
|
4.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 479 |
Điều trị trẻ hóa da bằng laser vi điểm CO2 2 bàn tay
|
6.600.000 |
Thẩm mỹ da |
| 480 |
Điều trị trẻ hóa da bằng laser vi điểm CO2 cổ
|
6.600.000 |
Thẩm mỹ da |
| 481 |
Điều trị trẻ hóa da bằng laser vi điểm CO2 mặt
|
6.600.000 |
Thẩm mỹ da |
| 482 |
Điều trị trẻ hóa da bằng laser vi điểm Er:YAG (Profractional kết hợp Micro Laser Peel) 2 bàn tay
|
8.800.000 |
Thẩm mỹ da |
| 483 |
Điều trị trẻ hóa da bằng laser vi điểm Er:YAG (Profractional kết hợp Micro Laser Peel) 2 cẳng tay
|
8.800.000 |
Thẩm mỹ da |
| 484 |
Điều trị trẻ hóa da bằng laser vi điểm Er:YAG (Profractional kết hợp Micro Laser Peel) cổ
|
8.800.000 |
Thẩm mỹ da |
| 485 |
Điều trị trẻ hóa da bằng laser vi điểm Er:YAG (Profractional kết hợp Micro Laser Peel) mặt
|
8.800.000 |
Thẩm mỹ da |
| 486 |
Điều trị trẻ hóa da bằng laser vi điểm Er:YAG 2 bàn tay
|
6.600.000 |
Thẩm mỹ da |
| 487 |
Điều trị trẻ hóa da bằng laser vi điểm Er:YAG cổ
|
6.600.000 |
Thẩm mỹ da |
| 488 |
Điều trị trẻ hóa da bằng laser vi điểm Er:YAG mặt
|
6.600.000 |
Thẩm mỹ da |
| 489 |
Điều trị Trẻ hóa da bằng pico giây (2 tuần/lần) Cổ
|
2.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 490 |
Điều trị Trẻ hóa da bằng pico giây (2 tuần/lần) Mặt
|
2.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 491 |
Điều trị Trẻ hóa da bằng pico giây (2 tuần/lần) Mặt và Cổ
|
3.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 492 |
Điều trị Trẻ hóa da bằng pico giây 1 má
|
1.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 493 |
Điều trị Trẻ hóa da bằng pico giây 1 má từ lần thứ 3 trở đi
|
1.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 494 |
Điều trị Trẻ hóa da bằng pico giây 2 má
|
2.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 495 |
Điều trị Trẻ hóa da bằng pico giây 2 má từ lần thứ 3 trở đi
|
2.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 496 |
Điều trị Trẻ hóa da bằng pico giây Cổ
|
3.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 497 |
Điều trị Trẻ hóa da bằng pico giây Cổ từ lần thứ 3 trở đi
|
2.800.000 |
Thẩm mỹ da |
| 498 |
Điều trị Trẻ hóa da bằng pico giây Mặt
|
3.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 499 |
Điều trị Trẻ hóa da bằng pico giây Mặt từ lần thứ 3 trở đi
|
2.800.000 |
Thẩm mỹ da |
| 500 |
Điều trị Trẻ hóa da bằng pico giây Mặt và Cổ
|
4.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 501 |
Điều trị Trẻ hóa da bằng pico giây Mặt và Cổ từ lần thứ 3 trở đi
|
3.600.000 |
Thẩm mỹ da |
| 502 |
Điều trị Trẻ hóa da bằng pico giây trán
|
1.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 503 |
Điều trị Trẻ hóa da bằng pico giây trán từ lần thứ 3 trở đi
|
1.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 504 |
Điều trị trẻ hóa da bằng QS (2 tuần/1 lần) cổ
|
2.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 505 |
Điều trị trẻ hóa da bằng QS (2 tuần/1 lần) mặt
|
2.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 506 |
Điều trị trẻ hóa da bằng QS (2 tuần/1 lần) mặt và cổ
|
3.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 507 |
Điều trị trẻ hóa da bằng QS 2 má
|
2.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 508 |
Điều trị trẻ hóa da bằng QS cổ
|
3.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 509 |
Điều trị trẻ hóa da bằng QS cổ từ lần 3 trở đi
|
2.400.000 |
Thẩm mỹ da |
| 510 |
Điều trị trẻ hóa da bằng QS mặt
|
3.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 511 |
Điều trị trẻ hóa da bằng QS mặt từ lần 3 trở đi
|
2.400.000 |
Thẩm mỹ da |
| 512 |
Điều trị trẻ hóa da bằng QS mặt và cổ
|
4.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 513 |
Điều trị trẻ hóa da bằng QS mặt và cổ từ lần 3 trở đi
|
3.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 514 |
Điều trị trẻ hóa da bằng Thermage body
|
70.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 515 |
Điều trị trẻ hóa da bằng Thermage mắt
|
30.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 516 |
Điều trị trẻ hóa da bằng Thermage mặt
|
50.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 517 |
Điều trị u mạch bằng Clarity < 10 cm² từ lần thứ 3 trở đi
|
1.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 518 |
Điều trị u mạch bằng Clarity 10-20 cm²
|
2.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 519 |
Điều trị u mạch bằng Clarity 10-20 cm² từ lần thứ 3 trở đi
|
2.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 520 |
Điều trị u mạch bằng Clarity 20-40 cm²
|
3.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 521 |
Điều trị u mạch bằng Clarity 20-40 cm² từ lần thứ 3 trở đi
|
2.800.000 |
Thẩm mỹ da |
| 522 |
Điều trị u mạch máu bằng laser Nd:YAG xung dài < 10 cm2
|
1.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 523 |
Điều trị u mạch máu bằng laser Nd:YAG xung dài 10-20 cm2
|
2.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 524 |
Điều trị u mạch máu bằng laser Nd:YAG xung dài 20-40 cm2
|
3.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 525 |
Điều trị u mạch máu bằng Vbeam 20-30 cm2
|
4.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 526 |
Điều trị u mạch máu bằng Vbeam 20-30 cm2 từ lần 3 trở đi
|
3.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 527 |
Điều trị u mạch máu bằng Vbeam <10 cm2
|
1.350.000 |
Thẩm mỹ da |
| 528 |
Điều trị u mạch máu bằng Vbeam <10 cm2 từ lần 3 trở đi
|
1.080.000 |
Thẩm mỹ da |
| 529 |
Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Pluryal Booster (1 ống)
|
6.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 530 |
Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Juvederm Voluma with Lidocain (1 ống)
|
10.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 531 |
Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Pluryal (1 ống)
|
7.100.000 |
Thẩm mỹ da |
| 532 |
Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Pluryal Volume (1 ống)
|
7.600.000 |
Thẩm mỹ da |
| 533 |
Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Regenyal Idea (1 ống)
|
10.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 534 |
Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Regenyal Idea Bioexpander (1 ống)
|
8.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 535 |
Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Regenyal Super Idea (1 ống)
|
10.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 536 |
Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Restylane Skinbooster Vital Lido (1 ống)
|
7.400.000 |
Thẩm mỹ da |
| 537 |
Điều trị xóa nếp nhăn bằng laser 1550 nm
|
1.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 538 |
Điều trị xóa nếp nhăn bằng laser 1550 nm bụng
|
6.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 539 |
Điều trị xóa nếp nhăn bằng laser 1550 nm đùi
|
6.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 540 |
Điều trị xóa nếp nhăn bằng laser 1550 nm đùi và bụng
|
8.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 541 |
Điều trị xóa nếp nhăn bằng laser 1550 nm mặt
|
4.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 542 |
Điều trị Xóa xăm 1/2 chân mày bằng pico giây
|
1.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 543 |
Điều trị Xóa xăm 1/2 chân mày bằng pico giây từ lần thứ 3 trở đi
|
1.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 544 |
Điều trị Xóa xăm bằng pico giây 10-15 cm² từ lần thứ 3 trở đi
|
1.600.000 |
Thẩm mỹ da |
| 545 |
Điều trị Xóa xăm bằng pico giây < 5 cm²
|
1.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 546 |
Điều trị Xóa xăm bằng pico giây < 5 cm² từ lần thứ 3 trở đi
|
800.000 |
Thẩm mỹ da |
| 547 |
Điều trị Xóa xăm bằng pico giây 10-15 cm²
|
2.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 548 |
Điều trị Xóa xăm bằng pico giây 15-20 cm²
|
2.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 549 |
Điều trị Xóa xăm bằng pico giây 15-20 cm² từ lần thứ 3 trở đi
|
2.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 550 |
Điều trị Xóa xăm bằng pico giây 20-30 cm²
|
3.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 551 |
Điều trị Xóa xăm bằng pico giây 20-30 cm² từ lần thứ 3 trở đi
|
2.800.000 |
Thẩm mỹ da |
| 552 |
Điều trị Xóa xăm bằng pico giây 30-50 cm²
|
4.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 553 |
Điều trị Xóa xăm bằng pico giây 30-50 cm² từ lần thứ 3 trở đi
|
3.600.000 |
Thẩm mỹ da |
| 554 |
Điều trị Xóa xăm bằng pico giây 5-10 cm²
|
1.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 555 |
Điều trị Xóa xăm bằng pico giây 5-10 cm² từ lần thứ 3 trở đi
|
1.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 556 |
Điều trị Xóa xăm chân mày bằng pico giây
|
2.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 557 |
Điều trị Xóa xăm chân mày bằng pico giây từ lần thứ 3 trở đi
|
1.600.000 |
Thẩm mỹ da |
| 558 |
Điều trị Xóa xăm Mí trên hoặc mí dưới bằng pico giây 532nm, 1064nm
|
2.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 559 |
Điều trị Xóa xăm Mí trên hoặc mí dưới bằng pico giây 532nm, 1064nm từ lần thứ 3 trở đi
|
2.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 560 |
Điều trị Xóa xăm Mí trên và mí dưới bằng pico giây
|
3.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 561 |
Điều trị Xóa xăm Mí trên và mí dưới bằng pico giây từ lần thứ 3 trở đi
|
2.400.000 |
Thẩm mỹ da |
| 562 |
Nâng cơ bằng RF vi điểm
|
5.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 563 |
Nâng cung mày bằng tiêm botulinum toxin vùng quanh đuôi mắt
|
2.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 564 |
Rạch nhọt (TMD)
|
500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 565 |
Thon gọn gương mặt
|
12.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 566 |
Trẻ hóa da bằng RF vi điểm
|
5.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 567 |
Trẻ hoá da bằng kỹ thuật ly trích huyết tương giầu tiểu cầu (PRP)
|
8.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 568 |
Xóa nếp nhăn bằng tiêm botulinum toxin vùng gian mày
|
4.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 569 |
Xóa nếp nhăn bằng tiêm botulinum toxin vùng mũi
|
1.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 570 |
Xóa nếp nhăn bằng tiêm botulinum toxin vùng quanh đuôi mắt
|
4.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 571 |
Xóa nếp nhăn bằng tiêm botulinum toxin vùng trán
|
4.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 572 |
Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid)
|
2.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 573 |
Chăm sóc da mụn kết hợp chiếu đèn LED
|
500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 574 |
Chăm sóc da chống lão hóa kết hợp chiếu đèn LED
|
500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 575 |
Điều trị sẹo xấu bằng laser vi điểm CO2 (20-30 cm2)
|
5.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 576 |
Điều trị sẹo xấu bằng laser vi điểm Er:YAG (20-30 cm2)
|
5.200.000 |
Thẩm mỹ da |
| 577 |
Cắt các dải xơ dính điều trị sẹo lõm
|
2.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 578 |
Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Juvederm Ultra XC (1 ống)
|
8.400.000 |
Thẩm mỹ da |
| 579 |
Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Juvederm Volite (1 ống)
|
8.400.000 |
Thẩm mỹ da |
| 580 |
Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Radiesse Volume Advantage ( 1 ống)
|
24.000.000 |
Thẩm mỹ da |
| 581 |
Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Teosyal RHA1 (1 ống)
|
12.900.000 |
Thẩm mỹ da |
| 582 |
Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Teosyal PureSense Redensity II (1 ống)
|
12.900.000 |
Thẩm mỹ da |
| 583 |
Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Teosyal PureSense Ultra Deep (1 ống)
|
13.500.000 |
Thẩm mỹ da |
| 584 |
Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Teosyal RHA2 (1 ống)
|
13.600.000 |
Thẩm mỹ da |
| 585 |
Điều trị vùng thiếu hụt thể tích bằng Teosyal RHA3 (1 ống)
|
13.900.000 |
Thẩm mỹ da |