Bảng giá khám chữa bệnh
Tên dịch vụ
Tên nhóm
BHYT
STT Tên dịch vụ Giá dịch vụ (VNĐ) Nhóm
1 KHÁM DA LIỄU (BHYT) 50.600 Giá khám bệnh, giá dịch vụ ngày giường bệnh
2 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 74.200 Xét nghiệm
3 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 22.400 Xét nghiệm
4 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 22.400 Xét nghiệm
5 CHLAMYDIA TEST NHANH 78.300 Xét nghiệm
6 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 28.000 Xét nghiệm
7 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 43.500 Xét nghiệm
8 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 30.200 Xét nghiệm
9 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 42.100 Xét nghiệm
10 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 33.500 Xét nghiệm
11 Định lượng Albumin [Máu] 22.400 Xét nghiệm
12 Định lượng Creatinin (máu) 22.400 Xét nghiệm
13 Định lượng Glucose [Máu] 21.800 Xét nghiệm
14 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 22.400 Xét nghiệm
15 Định lượng Urê máu [Máu] 22.400 Xét nghiệm
16 Định lượng Acid Uric [Máu] 22.400 Xét nghiệm
17 Định nhóm máu tại giường 42.100 Xét nghiệm
18 Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA 272.900 Xét nghiệm
19 Kháng thể kháng SS-A (kháng La) (anti SS-A) bằng kỹ thuật ELISA 454.900 Xét nghiệm
20 Kháng thể kháng SS-B (kháng Ro) (anti SS-B) bằng kỹ thuật ELISA 454.900 Xét nghiệm
21 Định lượng IgE đặc hiệu đối với dị nguyên hô hấp (đối với 1 dị nguyên) 589.200 Xét nghiệm
22 Định lượng IgE đặc hiệu đối với dị nguyên thức ăn (đối với 1 dị nguyên) 589.200 Xét nghiệm
23 Định lượng Pro-calcitonin [Máu] 414.700 Xét nghiệm
24 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)(Đường máu mao mạch) 16.000 Xét nghiệm
25 Đường máu mao mạch 16.000 Xét nghiệm
26 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động 194.700 Xét nghiệm
27 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động 321.000 Xét nghiệm
28 HBsAb định lượng 126.400 Xét nghiệm
29 HBsAg miễn dịch tự động 81.700 Xét nghiệm
30 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 28.000 Xét nghiệm
31 Máu lắng (bằng máy tự động) 37.300 Xét nghiệm
32 Mycobacterium leprae nhuộm soi 74.200 Xét nghiệm
33 Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết 74.200 Xét nghiệm
34 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 74.200 Xét nghiệm
35 Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR 771.700 Xét nghiệm
36 Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 325.200 Xét nghiệm
37 Nhuộm xanh alcian 515.800 Xét nghiệm
38 Nhuộm Grocott 434.200 Xét nghiệm
39 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 261.000 Xét nghiệm
40 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 28.600 Xét nghiệm
41 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 45.500 Xét nghiệm
42 TREPONEMA PALLIDUM RPR ĐỊNH TÍNH VÀ ĐỊNH LƯỢNG 95.100 Xét nghiệm
43 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 45.500 Xét nghiệm
44 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 22.400 Xét nghiệm
45 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 22.400 Xét nghiệm
46 Vi khuẩn nhuộm soi 74.200 Xét nghiệm
47 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động 321.000 Xét nghiệm
48 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 13.600 Xét nghiệm
49 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động 68.400 Xét nghiệm
50 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. 43.500 Xét nghiệm
51 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động 43.500 Xét nghiệm
52 Tìm tế bào Hargraves (37.1E01.1364) 66.400 Xét nghiệm
53 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 39.700 Xét nghiệm
54 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động 321.000 Xét nghiệm
55 TREPONEMA PALLIDUM TPHA ĐỊNH TÍNH VÀ ĐỊNH LƯỢNG 58.600 Xét nghiệm
56 Trichomonas vaginalis soi tươi 45.500 Xét nghiệm
57 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 28.000 Xét nghiệm
58 Vi khuẩn kháng thuốc định tính 213.800 Xét nghiệm
59 Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) 201.800 Xét nghiệm
60 Vi nấm soi tươi 45.500 Xét nghiệm
61 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 261.000 Xét nghiệm
62 Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin 388.800 Xét nghiệm
63 Nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS) 99.500 Xét nghiệm
64 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 417.200 Xét nghiệm
65 Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh 633.700 Xét nghiệm
66 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết 388.800 Xét nghiệm
67 Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học 213.800 Xét nghiệm
68 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 248.500 Thủ thuật - Phẫu thuật
69 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 (mỗi lần 5 nốt) 889.700 Thủ thuật - Phẫu thuật
70 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5cm 729.000 Thủ thuật - Phẫu thuật
71 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm 1.156.000 Thủ thuật - Phẫu thuật
72 Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng(Ghi chú : Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson). 181.000 Thủ thuật - Phẫu thuật
73 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 218.500 Thủ thuật - Phẫu thuật
74 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da 231.700 Thủ thuật - Phẫu thuật
75 Đặt sonde dạ dày 101.800 Thủ thuật - Phẫu thuật
76 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 (mụn cóc phẳng 1 nốt) 399.000 Thủ thuật - Phẫu thuật
77 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 (1-5 nốt) 399.000 Thủ thuật - Phẫu thuật
78 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 (Skintags 1 nốt) 399.000 Thủ thuật - Phẫu thuật
79 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 (<5mm) 399.000 Thủ thuật - Phẫu thuật
80 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 (< 5mm) 399.000 Thủ thuật - Phẫu thuật
81 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 (< 10mm) 399.000 Thủ thuật - Phẫu thuật
82 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện (mụn cóc phẳng 1 nốt) 399.000 Thủ thuật - Phẫu thuật
83 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn (1 nốt) 380.200 Thủ thuật - Phẫu thuật
84 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm 68.900 Thủ thuật - Phẫu thuật
85 Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ 306.000 Thủ thuật - Phẫu thuật
86 Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ 40.200 Thủ thuật - Phẫu thuật
87 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện (mỗi lần 5 nốt) 399.000 Thủ thuật - Phẫu thuật
88 Điều trị bằng tia hồng ngoại 40.900 Thủ thuật - Phẫu thuật
89 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4.449.400 Thủ thuật - Phẫu thuật
90 Phẫu thuật điều trị u dưới móng 893.600 Thủ thuật - Phẫu thuật
91 Phẫu thuật chuyển gân gấp chung nông điều trị cò mềm các ngón tay cho người bệnh phong 3.320.600 Thủ thuật - Phẫu thuật
92 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt đối chiếu ngón cái cho người bệnh phong 3.320.600 Thủ thuật - Phẫu thuật
93 Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi (mắt thỏ) cho người bệnh phong 2.572.800 Thủ thuật - Phẫu thuật
94 Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới cho người bệnh phong 2.292.800 Thủ thuật - Phẫu thuật
95 Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi cho người bệnh phong 1.932.800 Thủ thuật - Phẫu thuật
96 Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái cho người bệnh phong 2.847.800 Thủ thuật - Phẫu thuật
97 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong 694.000 Thủ thuật - Phẫu thuật
98 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong 649.800 Thủ thuật - Phẫu thuật
99 Phẫu thuật chuyển gân cơ chày sau điều trị cất cần cho người bệnh phong 3.320.600 Thủ thuật - Phẫu thuật
100 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp 5.204.600 Thủ thuật - Phẫu thuật
101 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 2.767.900 Thủ thuật - Phẫu thuật
102 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm 771.000 Thủ thuật - Phẫu thuật
103 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên 771.000 Thủ thuật - Phẫu thuật
104 Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm 2.396.200 Thủ thuật - Phẫu thuật
105 Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2cm trở lên 3.433.300 Thủ thuật - Phẫu thuật
106 Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính 1-5 cm 4.421.700 Thủ thuật - Phẫu thuật
107 Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da 4.070.500 Thủ thuật - Phẫu thuật
108 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 2.698.800 Thủ thuật - Phẫu thuật
109 Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt 4.421.700 Thủ thuật - Phẫu thuật
110 Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt 3.044.900 Thủ thuật - Phẫu thuật
111 Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng các vạt da có cuống mạch nuôi 3.720.600 Thủ thuật - Phẫu thuật
112 Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng ghép phức hợp vành tai 3.720.600 Thủ thuật - Phẫu thuật
113 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ 3.720.600 Thủ thuật - Phẫu thuật
114 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận 3.720.600 Thủ thuật - Phẫu thuật
115 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai 771.000 Thủ thuật - Phẫu thuật
116 Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai 4.421.700 Thủ thuật - Phẫu thuật
117 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ 3.720.600 Thủ thuật - Phẫu thuật
118 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ 3.720.600 Thủ thuật - Phẫu thuật
119 Sinh thiết niêm mạc 138.500 Thủ thuật - Phẫu thuật
120 Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da 294.500 Thủ thuật - Phẫu thuật
121 Sinh thiết móng 377.000 Thủ thuật - Phẫu thuật
122 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 532.400 Thủ thuật - Phẫu thuật
123 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng 193.600 Thủ thuật - Phẫu thuật
124 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng 148.600 Thủ thuật - Phẫu thuật
125 Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính (Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè) 279.500 Thủ thuật - Phẫu thuật
126 Thông đái 101.800 Thủ thuật - Phẫu thuật
127 Thụt tháo phân 92.400 Thủ thuật - Phẫu thuật
128 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 1.043.500 Thủ thuật - Phẫu thuật
129 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng 105.300 Chụp X Quang
130 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 105.300 Chụp X Quang
131 Chụp Xquang Blondeau 73.300 Chụp X Quang
132 Chụp Xquang Hirtz 73.300 Chụp X Quang
133 Chụp Xquang hàm chếch một bên 73.300 Chụp X Quang
134 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 73.300 Chụp X Quang
135 Chụp Xquang Schuller 73.300 Chụp X Quang
136 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 73.300 Chụp X Quang
137 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 73.300 Chụp X Quang
138 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 73.300 Chụp X Quang
139 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 130.300 Chụp X Quang
140 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 73.300 Chụp X Quang
141 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 73.300 Chụp X Quang
142 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 73.300 Chụp X Quang
143 Chụp Xquang khung chậu thẳng 73.300 Chụp X Quang
144 Chụp Xquang khớp vai thẳng 73.300 Chụp X Quang
145 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 73.300 Chụp X Quang
146 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 73.300 Chụp X Quang
147 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 73.300 Chụp X Quang
148 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 73.300 Chụp X Quang
149 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 73.300 Chụp X Quang
150 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 73.300 Chụp X Quang
151 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 73.300 Chụp X Quang
152 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 73.300 Chụp X Quang
153 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 73.300 Chụp X Quang
154 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 73.300 Chụp X Quang
155 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 73.300 Chụp X Quang
156 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 73.300 Chụp X Quang
157 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 73.300 Chụp X Quang
158 Chụp Xquang ngực thẳng 73.300 Chụp X Quang
159 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 73.300 Chụp X Quang
160 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 73.300 Chụp X Quang
161 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 73.300 Chụp X Quang
162 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 73.300 Chụp X Quang
163 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 73.300 Chụp X Quang
164 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 130.300 Chụp X Quang
165 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 73.300 Chụp X Quang
166 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 73.300 Chụp X Quang
167 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 73.300 Chụp X Quang
168 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 73.300 Chụp X Quang
169 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 73.300 Chụp X Quang
170 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 73.300 Chụp X Quang
171 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 73.300 Chụp X Quang
172 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 73.300 Chụp X Quang
173 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 264.800 Chụp X Quang
174 Chụp Xquang thực quản dạ dày 264.800 Chụp X Quang
175 Chụp Xquang đường dò 446.800 Chụp X Quang
176 Siêu âm tuyến giáp 58.600 Siêu âm
177 Siêu âm các tuyến nước bọt 58.600 Siêu âm
178 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 58.600 Siêu âm
179 Siêu âm hạch vùng cổ 58.600 Siêu âm
180 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 58.600 Siêu âm
181 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 58.600 Siêu âm
182 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 58.600 Siêu âm
183 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 58.600 Siêu âm
184 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 89.300 Siêu âm
185 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 58.600 Siêu âm
186 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 89.300 Siêu âm
187 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 58.600 Siêu âm
188 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 58.600 Siêu âm
189 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 58.600 Siêu âm
190 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 58.600 Siêu âm
191 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 252.300 Siêu âm
192 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực 252.300 Siêu âm
193 Siêu âm tuyến vú hai bên 58.600 Siêu âm
194 Siêu âm Doppler tuyến vú 89.300 Siêu âm
195 Siêu âm tinh hoàn hai bên 58.600 Siêu âm
196 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 89.300 Siêu âm
197 Siêu âm màng phổi 58.600 Siêu âm
198 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 58.600 Siêu âm
199 Siêu âm Doppler gan lách 89.300 Siêu âm
200 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) 252.300 Siêu âm
201 Siêu âm Doppler động mạch thận 252.300 Siêu âm
202 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 89.300 Siêu âm
203 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 252.300 Siêu âm
204 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 58.600 Siêu âm
205 Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng (Mỗi lần 1-5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích da) 380.200 ĐIỀU TRỊ NITƠ LỎNG
206 Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng (Mỗi lần 1-5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích da) 380.200 ĐIỀU TRỊ NITƠ LỎNG
207 Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng (Mỗi lần 1-5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích da) 380.200 ĐIỀU TRỊ NITƠ LỎNG
208 Điện tâm đồ 39.900 Thủ thuật - Phẫu thuật
209 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Da liễu 273.800 Giá khám bệnh, giá dịch vụ ngày giường bệnh
(028) 3930 8131
(trong giờ hành chính)
0901 365 638
(ngoài giờ hành chính)